CÔNG TY TNHH TM
THIẾT BỊ PHỤ KIỆN MINH LONG
Địa chỉ: 240 đường Lê Lâm phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0905 144 771

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Máy lạnh tủ đứng Daikin Inverter cao cấp

Máy lạnh tủ đứng Daikin Inverter cao cấp

Máy lạnh tủ đứng Daikin Inverter cao cấp sử dụng môi chất làm lạnh ga R32, hoạt động mạnh mẽ và nhiều tính năng. Lắp đặt linh hoạt Có thể chọn 3 kiểu đảo gió tự động để phù hợp với mỗi kiểu phòng. Giảm hóa đơn tiền điện Những dòng máy sử dụng công […]

Liên hệ


Máy lạnh tủ đứng Daikin Inverter cao cấp sử dụng môi chất làm lạnh ga R32, hoạt động mạnh mẽ và nhiều tính năng.

Lắp đặt linh hoạt

Có thể chọn 3 kiểu đảo gió tự động để phù hợp với mỗi kiểu phòng.

Giảm hóa đơn tiền điện

Những dòng máy sử dụng công nghệ Inverter mới của Daikin làm giảm mức tiêu thụ năng lượng trong suốt quá trình làm lạnh hay sưởi ấm

Phụ kiện đi kèm : Điều khiển từ xa không dây và điều khiển từ xa có dây

Tính năng của máy lạnh tủ đứng Daikin FVA50AMVM / RZF50CV2V

– Điều khiển luồng gió dễ chịu
– Tốc độ quạt co thể thay đổi
– Chức năng “khử ẩm”: Chế độ hút ẩm được kiểm soát bằng bộ vi xử lý để tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột gây khó chịu.
– Hiệu suất cao: động cơ quạt DC tăng hiệu suất hoạt động
– Lắp đặt dễ dàng
– Dễ bảo trì

MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG DAIKIN NON - INVERTER

Tên Model
Dàn lạnh FVC85AV1V FVC85AV1V FVC100AV1V FVC125AV1V FVC140AV1V
Dàn nóng RC85AGV1V RC85AGY1V RC100AGY1V RC125AGY1V RC140AGY1V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh
kW 8.5 8.5 10.55 12.31 14.07
Btu/h 29,000 29,000 36,000 42,000 48,000
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2.74 2.74 03.04 03.07 04.01
COP kW/kW 3.1 3.1 3.1 3.33 3.43
CSPF kWh/kWh --- --- --- --- ---
Dàn lạnh
Màu sắc Trắng
Lưu lượng gió (C/TB/T)
m3/phút 19.1 / 17.7 / 15 19.1 / 17.7 / 15 35.1 / 32.4 / 29.4 35.1 / 32.4 / 29.4 35.1 / 32.4 / 29.4
cfm 675 / 625 / 530 675 / 625 / 530 1,240 / 1,144 / 1,040 1,240 / 1,144 / 1,040 1,240 / 1,144 / 1,040
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 44 / 42 / 39 44 / 42 / 39 54 / 52 / 50 54 / 52 / 50 54 / 52 / 50
Kích thước (CxRxD) mm 1,850 X 600 X 270 1,850 X 600 X 270 1,850 X 600 X 350 1,850 X 600 X 350 1,850 X 600 X 350
Trọng lượng máy kg 42 42 45 45 45
Dải hoạt động °CWB 14 đến 23
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén
Loại Kiểu rotor (đôi) Kiểu rotor (đôi) Kiểu rotor (đôi) Kiểu rotor (đôi) Kiểu xoắn ốc
Công suất động cơ kW 2.45 2.45 2.94 3.22 3.46
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 1.55 (Đã nạp cho 7.5m) 1.50 (Đã nạp cho 7.5m) 1.45 (Đã nạp cho 7.5m) 2.40 (Đã nạp cho 7.5m) 3.25 (Đã nạp cho 7.5m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 53 53 55 58 60
Kích thước (CxRxD) mm 695 X 930 X 350 695 X 930 X 350 852 X 1,030 X 400 852 X 1,030 X 400 852 X 1,030 X 400
Trọng lượng máy kg 56 57 64 79 84
Dải hoạt động °CDB 19 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 9.5
Hơi (Loe) mm ∅ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm ∅ 19.1
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG DAIKIN INVERTER CAO CẤP
Tên Model
Dàn lạnh FVA50AMVM FVA60AMVM FVA71AMVM FVA100AMVM FVA125AMVM FVA140AMVM
Dàn nóng RZF50CV2V RZF60CV2V RZF71CV2V RZF100CVM RZF125CVM RZF140CVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.23 1.79 2.51 3.48 4.48 5.71
COP kW/kW 04.07 3.35 2.83 2.87 2.79 2.45
CSPF kWh/kWh 06.03 4.86 4.46 4.19 4.67 4.18
Dàn lạnh
Màu sắc Trắng sáng
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/phút 18 / 16 / 14 28 / 25 / 22 28 / 26 / 24 30 / 28 / 26
cfm 635 / 565 / 494 988 / 883 / 777 988 / 918 / 847 1,059 / 988 / 918
Độ ồn 3 (C / TB / T) dB(A) 43 / 41 / 38 50 / 47 / 44 51 / 48 / 46 53 / 51 / 48
Kích thước (CXRXD) mm 1,850X600X270 1,850X600X350
Trọng lượng kg 42 50
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.30 1.60 2.40
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.2 (Đã nạp cho 30 m) 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho30 m)
Độ ồn 3
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 41 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 9,5
Hơi (Loe) mm ∅ 15,9
Ống xả
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ∅25 x Đường kính ngoài ∅32)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong ∅16 Kết nối lỗ đường kính trong ∅25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

TỦ ĐỨNG - 3 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FVA71AMVM FVA100AMVM FVA125AMVM FVA140AMVM
Dàn nóng RZF71CYM RZF100CYM RZF125CYM RZF140CYM
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415 / 380V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa)
kW 7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2.51 3.48 4.48 5.71
COP kW/kW 2.83 2.87 2.79 2.45
CSPF kWh/kWh 4.46 4.19 4.67 4.18
Dàn lạnh
Màu sắc Trắng sáng
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/phút 18 / 16 / 14 28 / 25 / 22 28 / 26 / 24 30 / 28 / 26
cfm 635 / 565 / 494 988 / 883 / 777 988 / 918 / 847 1,059 / 988 / 918
Độ ồn 3 (C / TB / T) dB(A) 43 / 41 / 38 50 / 47 / 44 51 / 48 / 46 53 / 51 / 48
Kích thước (CXRXD) mm 1,850X600X270 1,850X600X350
Trọng lượng kg 42 50
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.60 2.40
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn 3
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 9,5
Hơi (Loe) mm ∅ 15,6
Ống xả
Dàn lạnh mm VP25 (Đư ng kính trong 25 X Đư ng kính ngoài 32)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong ∅16 Kết nối lỗ đường kính trong ∅25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Sản phẩm cùng loại