Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Máy lạnh tủ đứng Daikin Inverter cao cấp sử dụng môi chất làm lạnh ga R32, hoạt động mạnh mẽ và nhiều tính năng. Lắp đặt linh hoạt Có thể chọn 3 kiểu đảo gió tự động để phù hợp với mỗi kiểu phòng. Giảm hóa đơn tiền điện Những dòng máy sử dụng công […]
Máy lạnh tủ đứng Daikin Inverter cao cấp sử dụng môi chất làm lạnh ga R32, hoạt động mạnh mẽ và nhiều tính năng.
Có thể chọn 3 kiểu đảo gió tự động để phù hợp với mỗi kiểu phòng.
Phụ kiện đi kèm : Điều khiển từ xa không dây và điều khiển từ xa có dây
Tính năng của máy lạnh tủ đứng Daikin FVA50AMVM / RZF50CV2V
– Điều khiển luồng gió dễ chịu
– Tốc độ quạt co thể thay đổi
– Chức năng “khử ẩm”: Chế độ hút ẩm được kiểm soát bằng bộ vi xử lý để tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột gây khó chịu.
– Hiệu suất cao: động cơ quạt DC tăng hiệu suất hoạt động
– Lắp đặt dễ dàng
– Dễ bảo trì
MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG DAIKIN NON - INVERTER
Tên Model
|
Dàn lạnh | FVC85AV1V | FVC85AV1V | FVC100AV1V | FVC125AV1V | FVC140AV1V | ||
Dàn nóng | RC85AGV1V | RC85AGY1V | RC100AGY1V | RC125AGY1V | RC140AGY1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||||
Công suất làm lạnh
|
kW | 8.5 | 8.5 | 10.55 | 12.31 | 14.07 | ||
Btu/h | 29,000 | 29,000 | 36,000 | 42,000 | 48,000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.74 | 2.74 | 03.04 | 03.07 | 04.01 | |
COP | kW/kW | 3.1 | 3.1 | 3.1 | 3.33 | 3.43 | ||
CSPF | kWh/kWh | --- | --- | --- | --- | --- | ||
Dàn lạnh
|
Màu sắc | Trắng | ||||||
Lưu lượng gió (C/TB/T)
|
m3/phút | 19.1 / 17.7 / 15 | 19.1 / 17.7 / 15 | 35.1 / 32.4 / 29.4 | 35.1 / 32.4 / 29.4 | 35.1 / 32.4 / 29.4 | ||
cfm | 675 / 625 / 530 | 675 / 625 / 530 | 1,240 / 1,144 / 1,040 | 1,240 / 1,144 / 1,040 | 1,240 / 1,144 / 1,040 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 44 / 42 / 39 | 44 / 42 / 39 | 54 / 52 / 50 | 54 / 52 / 50 | 54 / 52 / 50 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 1,850 X 600 X 270 | 1,850 X 600 X 270 | 1,850 X 600 X 350 | 1,850 X 600 X 350 | 1,850 X 600 X 350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | 42 | 45 | 45 | 45 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||||||
Dàn nóng
|
Màu sắc | Trắng ngà | ||||||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||||||
Máy nén
|
Loại | Kiểu rotor (đôi) | Kiểu rotor (đôi) | Kiểu rotor (đôi) | Kiểu rotor (đôi) | Kiểu xoắn ốc | ||
Công suất động cơ | kW | 2.45 | 2.45 | 2.94 | 3.22 | 3.46 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 1.55 (Đã nạp cho 7.5m) | 1.50 (Đã nạp cho 7.5m) | 1.45 (Đã nạp cho 7.5m) | 2.40 (Đã nạp cho 7.5m) | 3.25 (Đã nạp cho 7.5m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 | 53 | 55 | 58 | 60 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 695 X 930 X 350 | 695 X 930 X 350 | 852 X 1,030 X 400 | 852 X 1,030 X 400 | 852 X 1,030 X 400 | ||
Trọng lượng máy | kg | 56 | 57 | 64 | 79 | 84 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 19 đến 46 | ||||||
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | ∅ 9.5 | |||||
Hơi (Loe) | mm | ∅ 15.9 | ||||||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | ∅ 19.1 | |||||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 | ||||||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||||||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG DAIKIN INVERTER CAO CẤP | |||||||||
Tên Model
|
Dàn lạnh | FVA50AMVM | FVA60AMVM | FVA71AMVM | FVA100AMVM | FVA125AMVM | FVA140AMVM | ||
Dàn nóng | RZF50CV2V | RZF60CV2V | RZF71CV2V | RZF100CVM | RZF125CVM | RZF140CVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh 1,2
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 5.0 (2.3-5.6) |
6.0 (2.6-6.3) |
7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.5 (5.7-14.0) |
14.0 (6.2-15.5) |
||
Btu/h | 17,100 (7,800-19,100) |
20,500 (8,900-21,500) |
24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
42,700 (19,500-47,800) |
47,800 (21,200-52,900) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.23 | 1.79 | 2.51 | 3.48 | 4.48 | 5.71 | |
COP | kW/kW | 04.07 | 3.35 | 2.83 | 2.87 | 2.79 | 2.45 | ||
CSPF | kWh/kWh | 06.03 | 4.86 | 4.46 | 4.19 | 4.67 | 4.18 | ||
Dàn lạnh
|
Màu sắc | Trắng sáng | |||||||
Lưu lượng gió (C / TB / T)
|
m3/phút | 18 / 16 / 14 | 28 / 25 / 22 | 28 / 26 / 24 | 30 / 28 / 26 | ||||
cfm | 635 / 565 / 494 | 988 / 883 / 777 | 988 / 918 / 847 | 1,059 / 988 / 918 | |||||
Độ ồn 3 (C / TB / T) | dB(A) | 43 / 41 / 38 | 50 / 47 / 44 | 51 / 48 / 46 | 53 / 51 / 48 | ||||
Kích thước (CXRXD) | mm | 1,850X600X270 | 1,850X600X350 | ||||||
Trọng lượng | kg | 42 | 50 | ||||||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |||||||
Dàn nóng
|
Màu sắc | Trắng ngà | |||||||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |||||||
Máy nén
|
Loại | Swing dạng kín | |||||||
Công suất động cơ | kW | 1.30 | 1.60 | 2.40 | |||||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 1.2 (Đã nạp cho 30 m) | 1.3 (Đã nạp cho 30 m) | 1.9 (Đã nạp cho30 m) | |||||
Độ ồn 3
|
Làm lạnh | dB(A) | 48 | 49 | 52 | 54 | |||
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | 45 | ||||||
Kích thước (CXRXD) | mm | 595X845X300 | 695X930X350 | 990X940X320 | |||||
Trọng lượng | kg | 41 | 48 | 64 | |||||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | |||||||
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | ∅ 9,5 | ||||||
Hơi (Loe) | mm | ∅ 15,9 | |||||||
Ống xả
|
Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong ∅25 x Đường kính ngoài ∅32) | ||||||
Dàn nóng 4 | mm | Kết nối lỗ đường kính trong ∅16 | Kết nối lỗ đường kính trong ∅25 | ||||||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |||||||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |||||||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
TỦ ĐỨNG - 3 PHA | |||||||
Tên Model
|
Dàn lạnh | FVA71AMVM | FVA100AMVM | FVA125AMVM | FVA140AMVM | ||
Dàn nóng | RZF71CYM | RZF100CYM | RZF125CYM | RZF140CYM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380-415 / 380V, 50 / 60Hz | |||||
Công suất làm lạnh 1,2
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.5 (5.7-14.0) |
14.0 (6.2-15.5) |
||
Btu/h | 24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
42,700 (19,500-47,800) |
47,800 (21,200-52,900) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.51 | 3.48 | 4.48 | 5.71 | |
COP | kW/kW | 2.83 | 2.87 | 2.79 | 2.45 | ||
CSPF | kWh/kWh | 4.46 | 4.19 | 4.67 | 4.18 | ||
Dàn lạnh
|
Màu sắc | Trắng sáng | |||||
Lưu lượng gió (C / TB / T)
|
m3/phút | 18 / 16 / 14 | 28 / 25 / 22 | 28 / 26 / 24 | 30 / 28 / 26 | ||
cfm | 635 / 565 / 494 | 988 / 883 / 777 | 988 / 918 / 847 | 1,059 / 988 / 918 | |||
Độ ồn 3 (C / TB / T) | dB(A) | 43 / 41 / 38 | 50 / 47 / 44 | 51 / 48 / 46 | 53 / 51 / 48 | ||
Kích thước (CXRXD) | mm | 1,850X600X270 | 1,850X600X350 | ||||
Trọng lượng | kg | 42 | 50 | ||||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |||||
Dàn nóng
|
Màu sắc | Trắng ngà | |||||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |||||
Máy nén
|
Loại | Swing dạng kín | |||||
Công suất động cơ | kW | 1.60 | 2.40 | ||||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 1.3 (Đã nạp cho 30 m) | 1.9 (Đã nạp cho 30 m) | ||||
Độ ồn 3
|
Làm lạnh | dB(A) | 48 | 49 | 52 | 54 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | 45 | ||||
Kích thước (CXRXD) | mm | 695X930X350 | 990X940X320 | ||||
Trọng lượng | kg | 48 | 64 | ||||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | |||||
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | ∅ 9,5 | ||||
Hơi (Loe) | mm | ∅ 15,6 | |||||
Ống xả
|
Dàn lạnh | mm | VP25 (Đư ng kính trong 25 X Đư ng kính ngoài 32) | ||||
Dàn nóng 4 | mm | Kết nối lỗ đường kính trong ∅16 | Kết nối lỗ đường kính trong ∅25 | ||||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |||||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |||||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |