CÔNG TY TNHH TM
THIẾT BỊ PHỤ KIỆN MINH LONG
Địa chỉ: 240 đường Lê Lâm phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0905 144 771

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin Inverter cao cấp

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin Inverter cao cấp

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin Inverter cao cấp Là dòng máy âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình, inverter cao cấp tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz. Được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir […]

Liên hệ


Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin Inverter cao cấp

Là dòng máy âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình, inverter cao cấp tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz. Được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir Inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện.

Bơm nước xả tiêu chuẩn

Bơm nước xả tiêu chuẩn với độ nâng 850 mm.

Lắp đặt linh hoạt

Việc lắp đặt khả thi ngay cả trong các tòa nhà có trần hẹp.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

Động cơ DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần DC của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.

Kháng khuẩn ngăn mùi

Phương pháp kháng khuẩn được tích hợp trong dàn lạnh, sử dụng ion bạc trong máng nước xả để ngăn sự phát triển của các chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn.

Cánh quạt chân vịt có khía chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

Phụ kiện tùy chọn

 

MÁY LẠNH GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ DAIKIN NON - INVERTER

Tên Model
Dàn lạnh FDBNQ09MV1V FDBNQ13MV1V FDBNQ18MV1V FDBNQ21MV1V FDBNQ24MV1V FDBNQ26MV1
Dàn nóng
V1 RNQ09MV1V RNQ13MV1V RNQ18MV1V RNQ21MV1V RNQ24MV1V ---------
Y1 --------- --------- --------- --------- --------- RNQ26MY1
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 --------- 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 02.07 03.08 05.02 06.02 07.01 07.06
Btu/h 9,200 13,000 17,700 21,000 24,200 26,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 0.72 01.09 1.68 02.04 2.40 2.62
COP W/W 3.75 3.49 3.10 03.04 2.96 2.90
CSPF Wh/Wh 3.98 3.71 3.29 3.23 3.14 03.08
Dàn lạnh
Màu sắc ----------
Quạt
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)3
m3/min 13 / 11 18 / 15 35 / 24 18 / 15
cfm 459 / 388 635 / 530 1,236 / 847 635 / 530
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tính3 mmH2O 2.0
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)4 dB(A) 41 / 38 43 / 40 46 / 39 43 / 40
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 260 X 900 X 580 260 X 1,300 X 580 305 X 1,550 X 680 260 X 1,300 X 580
Khối lưọng kg 25 32 51 32
Dải hoạt động °CWB 14 đến 23 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Kiểu rotor dạng kín
Công suất động cơ điện kW 0.65 0.9 1.4 1.8 1.9 2.2
Môi chất lạnh (R-410A) kg 0.9
(Nạp cho 10 m)
1.2
(Nạp cho 10 m)
1.4
(Nạp cho 10 m)
1.5
(Nạp cho 10 m)
1.9
(Nạp cho 10 m)
2.0
(Nạp cho 10 m)
Độ ồn4,5 dB(A) 48 49 51 52 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 X 765 X 285 595 X 845 X 300 735 X 825 X 300
Khối lưọng
kg
35 36 40 49 57 ----------
---------- ---------- ---------- ---------- ---------- 56
Dải hoạt động °CDB 19.4 đến 46 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 6.4 ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 9.5 ∅ 12.7 ∅ 15.9
Ống xả
Dàn lạnh mm 3/4B (Đường kính trong ∅ 21.6 X Đường kính ngoài ∅ 27.2)
Dàn nóng mm ∅ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30 30
(Chiều dài tương đương 50 m)
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 10 15 20
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

MÁY LẠNH DAIKIN GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ INVERTER
Tên Model
Dàn lạnh FBFC40DVM9 FBFC50DVM9 FBFC60DVM9 FBFC71DVM9 FBFC85DVM9 FBFC100DVM9
Dàn nóng RZFC40DVM RZFC50DVM RZFC60DVM RZFC71DVM RZFC85DVM RZFC100DVM
Nguồn điện
Dàn lạnh ----------
Dàn nóng 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiếu - Tối đa.)
kW 4.0
(1.8-4.5)
5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
8.5
(4.2-10.0)
10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 13,600
(6,100-15,400)
17,000
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
29,000
(14,300-34,100)
34,100
(17,100-38,200)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 1.19 1.56 02.07 2.37 2.74 3.17
COP kW/kW 3.35 3.20 2.90 3.00 3.10 3.15
CSPF kWh/kWh 4.38 4.18 3.98
Dàn lạnh
Màu sắc ----------
Quạt
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/min 15.5 / 12 / 9 25 / 20 / 16.5 36 / 30.5 / 25
cfm 547 / 424 / 318 883 / 706 / 582 1,271 / 1,077 / 883
Áp suất tĩnh ngoài 3 Pa Định mức 30 (30-130) Định mức 40 (40-140) Định mức 50 (50-150)
Độ ồn 4 (C/TB/T) dB(A) 37 / 35 / 30 39 / 37 / 34 40 / 37.5 / 35
Phin lọc 5 ----------
Kích thước (CXRXD) mm 245X700X800 245X1,000X800 245X1,400X800
Trọng lượng kg 26 36 46
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Microchannel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Động cơ kW 1.20 1.30 1.60
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) 0.8 (Đã nạp cho 10 m) 1.0 (Đã nạp cho 15 m)
Độ ồn 4 Làm lạnh dB(A) 48 49 50 51 52
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350
Trọng lượng kg 34 37 44
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 6,4 ∅ 9,5
Hơi (Loe) mm ∅ 12,7 ∅ 15,9
Ống nước
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ∅25 x Đường kính ngoài ∅32)
Dàn nóng 6 mm Kết nối lỗ đường kính trong ∅16
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

MÁY LẠNH DAIKIN GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ INVERTER CAO CẤP
Tên Model
Dàn lạnh FBA50BVMA9 FBA60BVMA9 FBA71BVMA9 FBA100BVMA9 FBA125BVMA9 FBA140BVMA9
Dàn nóng RZF50CV2V RZF60CV2V RZF71CV2V RZF100CVM RZF125CVM RZF140CVM
Nguồn điện
Dàn lạnh 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 1.35 1.64 2.15 03.01 4.44 5.69
COP kW/kW 3.70 3.66 3.30 3.32 2.82 2.46
CSPF kWh/kWh 5.51 5.30 5.19 4.88 4.70 4.47
Dàn lạnh
Màu sắc ----------
Quạt
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/phút 18.0 / 15.0 / 12.5 23.0 / 19.5 / 16.0 32.0 / 27.0 / 22.5 36.0 / 30.5 / 25.0
cfm 635 / 530 / 441 812 / 688 / 565 1,130 / 953 / 794 1,271 / 1,077 / 883
Áp suất tĩnh ngoài 3 Pa Định mức 50 (50-150)
Độ ồn 4 (C/TB/T) dB(A) 35.0 / 33.0 / 31.0 38.0 / 35.0 / 33.0 38.0 / 35.5 / 33.0 40.0 / 37.5 / 35.0
Phin lọc 5 ----------
Kích thước (CXRXD) mm 245X1000X800 245X1400X800
Trọng lượng kg 37 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Động cơ kW 1.3 1.6 2.4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.2 (Đã nạp cho 30 m) 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn 4
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 41 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 9,5
Hơi (Loe) mm ∅15,9
Ống nước
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ∅25 X Đường kính ngoài ∅32)
Dàn nóng 6 mm Kết nối lỗ đường kính trong ∅16 Kết nối lỗ đường kính trong ∅25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

Sản phẩm cùng loại