Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp Là dòng máy áp trần inverter cao cấp tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz) Lắp đặt linh hoạt Máy có thể lắp gọn hơn trong các điều kiện không gian hẹp. Thích hợp với trần nhà cao Luồng gió thổi […]
Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp
Là dòng máy áp trần inverter cao cấp tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz)
Máy có thể lắp gọn hơn trong các điều kiện không gian hẹp.
Luồng gió thổi mạnh mẽ thích hợp cả khi trần cao
Diện tích trao đổi nhiệt lớn lên giúp tăng hiệu suất máy.
Dòng sản phẩm biến tần của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.
Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.
Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.
MÁY LẠNH ÁP TRẦN DAIKIN NON - INVERTER
Tên Model
|
Dàn lạnh | FHNQ13MV1V | FHNQ18MV1V | FHNQ21MV1V | FHNQ24MV1V | FHNQ26MV1 | |||
Dàn nóng
|
V1 | RNQ13MV1V | RNQ18MV1V | RNQ21MV1V | RNQ24MV1V | --------- | |||
Y1 | --------- | --------- | --------- | --------- | RNQ26MY1 | ||||
Nguồn điện
|
Dàn nóng
|
V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | --------- | |||||
Y1 | --------- | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||||||
Công suất làm lạnh1,2
|
kW | 03.08 | 05.03 | 06.02 | 07.01 | 07.06 | |||
Btu/h | 13,000 | 18,000 | 21,000 | 24,200 | 26,000 | ||||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.4 | 1.62 | 2.10 | 2.37 | 2.65 | ||
COP | W/W | 3.65 | 3.27 | 2.95 | 3.00 | 2.87 | |||
CSPF | Wh/Wh | 3.88 | 3.47 | 3.13 | 3.19 | 03.05 | |||
Dàn lạnh
|
Màu mặt nạ | Trắng | |||||||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
|
m3/min | 16 / 13 | 22-23 / 19-20 | 26 / 22 | 26-27 / 22-23 | ||||
cfm | 565 / - | 777-812 / 671-706 | 918 / 777 | 918-953 / 777-812 | |||||
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)3 | dB(A) | 43 / 39 | 44 / 40 | 45 / 40 | |||||
Kích thước (Cao x rộng x dày) | mm | 195 X 960 X 680 | 195 X 1,160 X 680 | 195 X 1,400 X 680 | |||||
Khối lượng | kg | 24 | 26 | 32 | |||||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 23 | 14 đến 25 | ||||||
Dàn nóng
|
Màu sắc | Trắng ngà | |||||||
Máy nén
|
Loại | Rotary dạng kín | |||||||
Công suất động cơ điện
|
kW | 0.9 | 1.4 | 1.8 | 1.9 | 2.2 | |||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.2 (Nạp cho 10 m) |
1.4 (Nạp cho 10 m) |
1.5 (Nạp cho 10 m) |
1.9 (Nạp cho 10 m) |
2.0 (Nạp cho 10 m) |
|||
Độ ồn3,4 | dB(A) | 49 | 51 | 52 | 54 | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 X 765 X 285 | 595 X 845 X 300 | 735 X 825 X 300 | |||||
Khối lượng
|
V1 | kg | 36 | 40 | 49 | 57 | --------- | ||
Y1 | kg | --------- | --------- | --------- | --------- | 56 | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 19.4 đến 46 | 21 đến 46 | ||||||
Ống kết nối
|
Lỏng | mm | ∅ 6.4 | ∅ 9.5 | |||||
Hơi | mm | ∅ 12.7 | ∅ 15.9 | ||||||
Ống xả
|
Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong ∅ 20X Đường kính ngoài ∅ 26) | ||||||
Dàn nóng | mm | ∅ 18.0 (Lỗ) | |||||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | 30 (Chiều dài tương đương 50) |
||||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 10 | 15 | 20 | |||||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Tên Model
|
Dàn lạnh | FHNQ30MV1V | FHNQ36MV1V | FHNQ42MV1 | FHNQ48MV1 | |||
Dàn nóng
|
V1 | RNQ30MV1V | RNQ36MV1V | --------- | --------- | |||
Y1 | --------- | --------- | RNQ42MY1 | RNQ48MY1 | ||||
Nguồn điện
|
Dàn nóng
|
V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | --------- | |||
Y1 | --------- | --------- | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||||
Công suất làm lạnh1,2
|
kW | 08.08 | 10.01 | 12.03 | 14.01 | |||
Btu/h | 30,000 | 34,500 | 42,000 | 48,000 | ||||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 03.07 | 3.43 | 4.51 | 5.51 | ||
COP | W/W | 2.87 | 2.94 | 2.73 | 2.56 | |||
CSPF | Wh/Wh | 03.05 | 03.12 | 2.90 | 2.72 | |||
Dàn lạnh
|
Màu mặt nạ | Trắng | ||||||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
|
m3/min | 26-27 / 22-23 | 38-40 / 23-25 | 42-44 / 24-26 | ||||
cfm | 918-953 / 777-812 | 1,341-1,412 / 812-883 | 1,483-1,553 / 847-918 | |||||
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)3 | dB(A) | 45 / 40 | 48 / 42 | 49 / 43 | ||||
Kích thước (Cao x rộng x dày) | mm | 195 X 1,400 X 680 | 195 X 1,590 X 680 | |||||
Khối lượng | kg | 32 | 35 | |||||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||||||
Dàn nóng
|
Màu sắc | Trắng ngà | ||||||
Máy nén
|
Loại | Rotary dạng kín | Xoắn ốc dạng kín | |||||
Công suất động cơ điện
|
kW | 2.2 | 2.7 | 3.75 | 4.5 | |||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.9 (Nạp cho 15 m) |
3.4 (Nạp cho 15 m) |
2.7 (Nạp cho 15 m) |
3.2 (Nạp cho 15 m) |
|||
Độ ồn3,4 | dB(A) | 55 | 57 | 56 | 58 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990 X 940 X 320 | 1,430 X 940 X 320 | 1,345 X 900 X 320 | ||||
Khối lượng
|
V1 | kg | 77 | 97 | --------- | --------- | ||
Y1 | kg | --------- | --------- | 107 | 111 | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||||||
Ống kết nối
|
Lỏng | mm | ∅ 9.5 | |||||
Hơi | mm | ∅ 15.9 | ||||||
Ống xả
|
Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong ∅ 20X Đường kính ngoài ∅ 26) | |||||
Dàn nóng | mm | ∅ 26.0 (Lỗ) | ||||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) |
||||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 30 | ||||||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
MÁY LẠNH ÁP TRẦN DAIKIN INVERTER FHFC | ||||||||||
Tên Model
|
Dàn lạnh | FHFC40DV1 | FHFC50DV1 | FHFC60DV1 | FHFC71DV1 | FHFC85DV1 | FHFC100DV1 | |||
Dàn nóng | RZFC40DVM | RZFC50DVM | RZFC60DVM | RZFC71DVM | RZFC85DVM | RZFC100DVM | ||||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz | ||||||||
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 4.0 (1.8-4.5) |
5.0 (2.3-5.6) |
6.0 (2.6-6.3) |
7.1 (3.2-8.0) |
8.5 (4.2-10.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
|||
Btu/h | 13,600 (6,100-15,400) |
17,100 (7,800-19,100) |
20,500 (8,900-21,500) |
24,200 (10,900-27,300) |
29,000 (14,300-34,100) |
34,100 (17,100-38,200) |
||||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh1 | kW | 1.33 | 1.67 | 2.00 | 2.50 | 2.99 | 3.52 | ||
COP | kW/kW | 3.00 | 2.84 | |||||||
CSPF | kWh/kWh | 4.51 | 4.30 | 04.09 | ||||||
Dàn lạnh
|
Màu sắc | Thiết bị | Trắng | |||||||
Lưu lượng gió (C / TB / T)
|
m3/min | 13 / --- / 10 | 17 / --- / 14 | 24 / --- / 20 | 30 / --- / 25 | 28 / 24 / 20 | ||||
cfm | 459 / --- / 353 | 600 / --- / 494 | 847 / --- / 706 | 1,059 / --- / 883 | 988 / 847 / 706 | |||||
Độ ồn3 (C / TB / T) | dB(A) | 38 / --- / 33 | 39 / --- / 35 | 42 / --- / 37 | 44 / --- / 39 | 42 / 38 / 34 | ||||
Kích thước (CXRXD) | Máy | mm | 195X960X680 | 195X1,160X680 | 195X1,400X680 | 195X1,590X680 | 235X1,590X690 | |||
Trọng lượng | Máy | kg | 25 | 27 | 32 | 35 | 38 | |||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||||||||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||||||||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||||||||
Máy nén
|
Loại | Swing dạng kín | ||||||||
Công suất động cơ | kW | 1.20 | 1.30 | 1.60 | ||||||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 0.7 (Đã nạp cho 10 m) | 0.8 (Đã nạp cho 10 m) | 1.0 (Đã nạp cho 15 m) | ||||||
Độ ồn3 | Làm lạnh | dB(A) | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | |||
Kích thước (CXRXD) | mm | 595X845X300 | 695X930X350 | |||||||
Trọng lượng | kg | 34 | 37 | 44 | ||||||
Dải hoạt động | °CDB | 21 to 46 | ||||||||
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | Ø 6.4 | Ø 9.5 | ||||||
Hơi (Loe) | mm | Ø 12.7 | Ø 15.9 | |||||||
Ống nước
|
Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong Ø 20 X Đường kính ngoài Ø 26) | |||||||
Dàn nóng 4 | mm | Kết nối lỗ đường kính trong Ø 16 | ||||||||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |||||||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | 30 | |||||||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
MÁY LẠNH ÁP TRẦN DAIKIN INVERTER CAO CẤP FHA | |||||||||
Tên Model
|
Dàn lạnh | FHA50CVMV | FHA60CVMV | FHA71CVMV | FHA100CVMV | FHA125CVMA | FHA140CVMA | ||
Dàn nóng | RZF50CV2V | RZF60CV2V | RZF71CV2V | RZF100CVM | RZF125CVM | RZF140CVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | 1 Pha, 220-240V, 50 / 60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh 1,2
Danh Định (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 5.0 (2.3-5.6) |
6.0 (2.6-6.3) |
7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.5 (5.7-14.0) |
14.0 (6.2-15.5) |
||
Btu/h | 17,100 (7,800-19,100) |
20,500 (8,900-21,500) |
24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
42,700 (19,500-47,800) |
47,800 (21,200-52,900) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh1 | kW | 1.20 | 1.53 | 2.30 | 3.24 | 4.29 | 5.40 | |
COP | kW/kW | 4.17 | 3.92 | 03.09 | 03.09 | 2.91 | 2.59 | ||
CSPF | kWh/kWh | 6.30 | 6.11 | 5.91 | 5.17 | 05.09 | 4.78 | ||
Dàn lạnh
|
Màu sắc | Trắng | |||||||
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / T / RT) |
m3/phút | 15.0 / 13.5 / 12.0 / 11.0 / 10.0 | 20.5 / 18.8 / 17.0 / 15.5 / 14.0 | 28.0 / 26.0 / 24.0 / 22.0 / 20.0 | 31.0 / 29.0 / 27.0 / 25.0 / 23.0 | 34.0 / 31.5 / 29.0 / 26.5 / 24.0 | |||
cfm | 530 / 477 / 424 / 388 / 353 | 724 / 664 / 600 / 547 / 494 | 988 / 918 / 847 / 777 / 706 | 1,094 / 1,024 / 953 / 883 / 812 | 1,200 / 1,112 / 1,024 / 935 / 847 | ||||
Độ ồn3 (RC / C / TB / T / RT) | dB(A) | 37.0 / 36.0 / 35.0 / 33.5 / 32.0 | 38.0 / 37.0 / 36.0 / 35.0 / 34.0 | 42.0 / 40.0 / 38.0 / 36.0 / 34.0 | 44.0 / 42.5 / 41.0 / 39.0 / 37.0 | 46.0 / 44.0 / 42.0 / 40.0 / 38.0 | |||
Kích thước (CXRXD) | mm | 235X960X690 | 235X1270X690 | 235X1590X690 | |||||
Trọng lượng | kg | 25 | 32 | 38 | |||||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |||||||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |||||||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |||||||
Máy nén
|
Loại | Swing dạng kín | |||||||
Công suất động cơ | kW | 1.3 | 1.6 | 2.4 | |||||
M c nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 1.2 (Đã nạp cho 30 m) | 1.3 (Đã nạp cho 30 m) | 1.9 (Đã nạp cho 30 m) | |||||
Độ ồn 3
|
Làm lạnh | dB(A) | 48 | 49 | 52 | 54 | |||
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | 45 | ||||||
Kích thước (CXRXD) | mm | 595X845X300 | 695X930X350 | 990X940X320 | |||||
Trọng lượng | kg | 41 | 48 | 64 | |||||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | |||||||
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | Ø 9.5 | ||||||
Hơi (Loe) | mm | Ø 15.9 | |||||||
Nước xả
|
Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Ø 20 X Đường kính ngoài Ø 26) | ||||||
Dàn nóng 4 | mm | Kết nối lỗ đường kính trong Ø 16 | Kết nối lỗ đường kính trong Ø 25 | ||||||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |||||||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |||||||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |