CÔNG TY TNHH TM
THIẾT BỊ PHỤ KIỆN MINH LONG
Địa chỉ: 240 đường Lê Lâm phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0905 144 771

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp Là dòng máy áp trần inverter cao cấp tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz) Lắp đặt linh hoạt Máy có thể lắp gọn hơn trong các điều kiện không gian hẹp. Thích hợp với trần nhà cao Luồng gió thổi […]

Liên hệ


Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp

Là dòng máy áp trần inverter cao cấp tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz)

Lắp đặt linh hoạt

Máy có thể lắp gọn hơn trong các điều kiện không gian hẹp.

Thích hợp với trần nhà cao

Luồng gió thổi mạnh mẽ thích hợp cả khi trần cao

Công suất ngưng tụ cao với dàn trao đổi nhiệt Micro-channel

Diện tích trao đổi nhiệt lớn lên giúp tăng hiệu suất máy.

Động cơ DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.

Cánh quạt chân vịt có khía chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

MÁY LẠNH ÁP TRẦN DAIKIN NON - INVERTER

Tên Model
Dàn lạnh FHNQ13MV1V FHNQ18MV1V FHNQ21MV1V FHNQ24MV1V FHNQ26MV1
Dàn nóng
V1 RNQ13MV1V RNQ18MV1V RNQ21MV1V RNQ24MV1V ---------
Y1 --------- --------- --------- --------- RNQ26MY1
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz ---------
Y1 --------- 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 03.08 05.03 06.02 07.01 07.06
Btu/h 13,000 18,000 21,000 24,200 26,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.4 1.62 2.10 2.37 2.65
COP W/W 3.65 3.27 2.95 3.00 2.87
CSPF Wh/Wh 3.88 3.47 3.13 3.19 03.05
Dàn lạnh
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
m3/min 16 / 13 22-23 / 19-20 26 / 22 26-27 / 22-23
cfm 565 / - 777-812 / 671-706 918 / 777 918-953 / 777-812
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)3 dB(A) 43 / 39 44 / 40 45 / 40
Kích thước (Cao x rộng x dày) mm 195 X 960 X 680 195 X 1,160 X 680 195 X 1,400 X 680
Khối lượng kg 24 26 32
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Rotary dạng kín
Công suất động cơ điện
kW 0.9 1.4 1.8 1.9 2.2
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.2
(Nạp cho 10 m)
1.4
(Nạp cho 10 m)
1.5
(Nạp cho 10 m)
1.9
(Nạp cho 10 m)
2.0
(Nạp cho 10 m)
Độ ồn3,4 dB(A) 49 51 52 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 X 765 X 285 595 X 845 X 300 735 X 825 X 300
Khối lượng
V1 kg 36 40 49 57 ---------
Y1 kg --------- --------- --------- --------- 56
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 6.4 ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 12.7 ∅ 15.9
Ống xả
Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong ∅ 20X Đường kính ngoài ∅ 26)
Dàn nóng mm ∅ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30 30
(Chiều dài tương đương 50)
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 10 15 20
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

Tên Model
Dàn lạnh FHNQ30MV1V FHNQ36MV1V FHNQ42MV1 FHNQ48MV1
Dàn nóng
V1 RNQ30MV1V RNQ36MV1V --------- ---------
Y1 --------- --------- RNQ42MY1 RNQ48MY1
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz ---------
Y1 --------- --------- 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 08.08 10.01 12.03 14.01
Btu/h 30,000 34,500 42,000 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 03.07 3.43 4.51 5.51
COP W/W 2.87 2.94 2.73 2.56
CSPF Wh/Wh 03.05 03.12 2.90 2.72
Dàn lạnh
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
m3/min 26-27 / 22-23 38-40 / 23-25 42-44 / 24-26
cfm 918-953 / 777-812 1,341-1,412 / 812-883 1,483-1,553 / 847-918
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)3 dB(A) 45 / 40 48 / 42 49 / 43
Kích thước (Cao x rộng x dày) mm 195 X 1,400 X 680 195 X 1,590 X 680
Khối lượng kg 32 35
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Rotary dạng kín Xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện
kW 2.2 2.7 3.75 4.5
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9
(Nạp cho 15 m)
3.4
(Nạp cho 15 m)
2.7
(Nạp cho 15 m)
3.2
(Nạp cho 15 m)
Độ ồn3,4 dB(A) 55 57 56 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990 X 940 X 320 1,430 X 940 X 320 1,345 X 900 X 320
Khối lượng
V1 kg 77 97 --------- ---------
Y1 kg --------- --------- 107 111
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 15.9
Ống xả
Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong ∅ 20X Đường kính ngoài ∅ 26)
Dàn nóng mm ∅ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 50
(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

MÁY LẠNH ÁP TRẦN DAIKIN INVERTER FHFC
Tên Model
Dàn lạnh FHFC40DV1 FHFC50DV1 FHFC60DV1 FHFC71DV1 FHFC85DV1 FHFC100DV1
Dàn nóng RZFC40DVM RZFC50DVM RZFC60DVM RZFC71DVM RZFC85DVM RZFC100DVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 4.0
(1.8-4.5)
5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
8.5
(4.2-10.0)
10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 13,600
(6,100-15,400)
17,100
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
29,000
(14,300-34,100)
34,100
(17,100-38,200)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh1 kW 1.33 1.67 2.00 2.50 2.99 3.52
COP kW/kW 3.00 2.84
CSPF kWh/kWh 4.51 4.30 04.09
Dàn lạnh
Màu sắc Thiết bị Trắng
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/min 13 / --- / 10 17 / --- / 14 24 / --- / 20 30 / --- / 25 28 / 24 / 20
cfm 459 / --- / 353 600 / --- / 494 847 / --- / 706 1,059 / --- / 883 988 / 847 / 706
Độ ồn3 (C / TB / T) dB(A) 38 / --- / 33 39 / --- / 35 42 / --- / 37 44 / --- / 39 42 / 38 / 34
Kích thước (CXRXD) Máy mm 195X960X680 195X1,160X680 195X1,400X680 195X1,590X680 235X1,590X690
Trọng lượng Máy kg 25 27 32 35 38
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.20 1.30 1.60
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) 0.8 (Đã nạp cho 10 m) 1.0 (Đã nạp cho 15 m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48 49 50 51 52
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350
Trọng lượng kg 34 37 44
Dải hoạt động °CDB 21 to 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm Ø 6.4 Ø 9.5
Hơi (Loe) mm Ø 12.7 Ø 15.9
Ống nước
Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong Ø 20 X Đường kính ngoài Ø 26)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong Ø 16
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

MÁY LẠNH ÁP TRẦN DAIKIN INVERTER CAO CẤP FHA
Tên Model
Dàn lạnh FHA50CVMV FHA60CVMV FHA71CVMV FHA100CVMV FHA125CVMA FHA140CVMA
Dàn nóng RZF50CV2V RZF60CV2V RZF71CV2V RZF100CVM RZF125CVM RZF140CVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz 1 Pha, 220-240V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Danh Định (Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh1 kW 1.20 1.53 2.30 3.24 4.29 5.40
COP kW/kW 4.17 3.92 03.09 03.09 2.91 2.59
CSPF kWh/kWh 6.30 6.11 5.91 5.17 05.09 4.78
Dàn lạnh
Màu sắc Trắng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / T / RT)
m3/phút 15.0 / 13.5 / 12.0 / 11.0 / 10.0 20.5 / 18.8 / 17.0 / 15.5 / 14.0 28.0 / 26.0 / 24.0 / 22.0 / 20.0 31.0 / 29.0 / 27.0 / 25.0 / 23.0 34.0 / 31.5 / 29.0 / 26.5 / 24.0
cfm 530 / 477 / 424 / 388 / 353 724 / 664 / 600 / 547 / 494 988 / 918 / 847 / 777 / 706 1,094 / 1,024 / 953 / 883 / 812 1,200 / 1,112 / 1,024 / 935 / 847
Độ ồn3 (RC / C / TB / T / RT) dB(A) 37.0 / 36.0 / 35.0 / 33.5 / 32.0 38.0 / 37.0 / 36.0 / 35.0 / 34.0 42.0 / 40.0 / 38.0 / 36.0 / 34.0 44.0 / 42.5 / 41.0 / 39.0 / 37.0 46.0 / 44.0 / 42.0 / 40.0 / 38.0
Kích thước (CXRXD) mm 235X960X690 235X1270X690 235X1590X690
Trọng lượng kg 25 32 38
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.3 1.6 2.4
M c nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.2 (Đã nạp cho 30 m) 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn 3
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 41 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm Ø 9.5
Hơi (Loe) mm Ø 15.9
Nước xả
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø 20 X Đường kính ngoài Ø 26)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong Ø 16 Kết nối lỗ đường kính trong Ø 25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Sản phẩm cùng loại