CÔNG TY TNHH TM
THIẾT BỊ PHỤ KIỆN MINH LONG
Địa chỉ: 240 đường Lê Lâm phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0905 144 771

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Máy lạnh âm trần Daikin Inverter cao cấp

Máy lạnh âm trần Daikin Inverter cao cấp

Máy lạnh âm trần Daikin Inverter cao cấp Là dòng máy Cassette âm trần đa hướng thổi 1 chiều lạnh, chế độ lọc gió tự động, đảo gió, sử dụng Gas R32, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz. Daikin thương hiệu Nhật Bản & Sản xuất Thái Lan   Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt […]

Liên hệ


Máy lạnh âm trần Daikin Inverter cao cấp

Là dòng máy Cassette âm trần đa hướng thổi 1 chiều lạnh, chế độ lọc gió tự động, đảo gió, sử dụng Gas R32, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz.

Daikin thương hiệu Nhật Bản & Sản xuất Thái Lan

 

Luồng gió 360°

  • Phân bổ nhiệt độ đồng đều tạo cảm giác dễ chịu khắp phòng
  • Mức độ thoải mái trong phòng không đổi khi nhiệt độ cài đặt tăng 1°C

Bơm nước xả tiêu chuẩn với độ nâng đến 850 mm.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

Máy nén xoắn ốc DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần DC của Daikin được trang bị máy nén xoắn ốc DC từ trở.
Máy nén xoắn ốc DC từ trở sử dụng 2 loại mô-men khác nhau: Nam châm Neodym*1 và mô-men từ trở*2.
Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống

Kháng khuẩn ngăn mùi

Phương pháp kháng khuẩn được tích hợp trong dàn lạnh, sử dụng ion bạc trong máng nước xả để ngăn sự phát triển của các chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn ( tuổi thọ của ống ion bạc phụ thuộc vào môi trường sử dụng, nhưng 2 đến 3 năm nên thay 1 lần)

Công suất ngưng tụ cao với dàn trao đổi nhiệt micro channel

Diện tích trao đổi nhiệt lớn lên giúp tăng hiệu suất máy.

Cánh quạt chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

MÁY LẠNH ÂM TRẦN DAIKIN NON - INVERTER

Tên Model
Dàn lạnh FCC50AV1V FCC60AV1V FCC85AV1V FCC85AV1V FCC100AV1V FCC125AV1V FCC140AV1V
Dàn nóng
V1 RC50AGV1V RC60AGV1V RC85AGV1V --------- --------- --------- ---------
Y1 --------- --------- --------- RC85AGY1V RC100AGY1V RC125AGY1V RC140AGY1V
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz ---------
Y1 --------- 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 5.42 07.03 8.79 8.79 10.55 12.31 14.07
Btu/h 18,500 24,000 30,000 30,000 36,000 42,000 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.68 2.13 2.71 2.70 3.22 3.62 4.10
COP W/W 3.23 3.30 3.24 3.26 3.28 3.40 3.43
CSPF Wh/Wh --- --- --- --- --- --- ---
Dàn lạnh
Mặt nạ BC50FV
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
m3/phút 23.8 / 19.8 / 15.9 / 12.5 25.2 / 21.5 / 17.6 / 13.9 31.7 / 29.2 / 25.2 / 21.5
cfm 840 / 700 / 560 / 440 890 / 760 / 620 / 490 1,120 / 1,030 / 890 / 760
Độ ồn (Cao/Thấp) dB(A) 42 / 39 / 37 / 35 44 / 40 / 37 / 35 48 / 46 / 43 / 40
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 246 X 840 X 840 288 X 840 X 840
Mặt nạ mm 69 X 950 X 950
Khối lượng Thiết bị kg 22 25
Dãy hoạt động °CWB 14 đến 23
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Kiểu rotor Kiểu rotor (đôi) Kiểu xoắn ốc
Công suất động cơ điện kW 1.46 1.87 2.42 2.41 2.89 3.23 3.55
Mức nạp sẵn môi chất lạnh (R410A) kg 0.7
(Nạp cho 7.5 m)
1.25
(Nạp cho 7.5 m)
1.55
(Nạp cho 7.5 m)
1.50
(Nạp cho 7.5 m)
1.3
(Nạp cho 7.5 m)
2.4
(Nạp cho 7.5 m)
2.9
(Nạp cho 7.5 m)
Độ ồn dB(A) 52 52 53 53 55 58 60
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 615 X 845 X 300 695 X 930 X 350 852 x 1,030 x 400
Khối lượng kg 40 46 56 57 64 79 84
Dãy hoạt động °CDB 19 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 6.4 ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 12.7 ∅ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm ∅ 19.0
Chiều dài đường ống tối đa m 35 50
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 20 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

Tên Model
Dàn lạnh FCNQ13MV1 FCNQ18MV1 FCNQ21MV1 FCNQ26MV1 FCNQ30MV1 FCNQ36MV1 FCNQ42MV1 FCNQ48MV1
Dàn nóng
V1 RNQ13MV1 RNQ18MV19 RNQ21MV19 RNQ26MV19 RNQ30MV1 RNQ36MV1 --------- ---------
Y1 --------- --------- --------- RNQ26MY1 RNQ30MY1 RNQ36MY1 RNQ42MY1 RNQ48MY1
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz ---------
Y1 --------- 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 3.8 5.3 6.2 7.6 8.8 10.6 12.5 14.1
Btu/h 13,000 18,000 21,000 26,000 30,000 36,000 42,600 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh1 kW 1.24 1.89 2.21 2.53 2.73 3.31 4.15 05.04
COP W/W 03.07 2.80 3.00 3.22 3.20 03.01 2.80
CSPF Wh/Wh 3.26 2.97 3.19 3.42 3.39 3.20 2.97
Dàn lạnh
Màu mặt nạ
Thiết bị ----------
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
m3/min 13 / 10 21 / 13.5 32 / 20 33 / 22.5
cfm 459 / 353 741 / 477 1,130 / 706 1,165 / 794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 31 / 28 35 / 28 43 / 32 44 / 34 44 / 36
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256 X 840 X 840 298 X 840 X 840
Mặt nạ mm 50 X 950 X 950
Khối lượng
Thiết bị kg 19.5 21 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Kiểu rotor dạng kín Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kW 0.9 1.4 1.8 2.2 2.7 3.75 4.5
Mức nạp sẵn môi chất lạnh (R410A) kg 1.2
(Nạp cho 10 m)
1.4
(Nạp cho 10 m)
1.5
(Nạp cho 10 m)
2.0
(Nạp cho 10 m)
1.9
(Nạp cho 15 m)
3.2
(Nạp cho 15 m)
2.7
(Nạp cho 15 m)
3.2
(Nạp cho 15 m)
Độ ồn3 dB(A) 49 51 52 54 55 54 56 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 X 765 X285 595 X 845 X 300 735 X 825 X 300 990 X 940 X 320 1,345 X 900 X 320
Khối lượng
kg
36 40 49 56 77 103 --------- ---------
--------- --------- --------- 56 74 103 107 111
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 6.4 ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 12.7 ∅ 15.9
Ống xả
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ∅ 25X Đường kính ngoài ∅ 32)
Dàn nóng mm ∅ 18.0 (Lỗ) ∅ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30 30
(Chiều dài tương đương 50)
50
(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 10 15 20 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

MÁY LẠNH ÂM TRẦN DAIKIN INVERTER CAO CẤP
Tên Model
Dàn lạnh
FCTF50AVM FCTF60AVM FCTF71AVM FCTF100AVM FCTF125AVM FCTF140AVM
FCF50CVM FCF60CVM FCF71CVM FCF100CVM FCF125CVM FCF140CVM
Dàn nóng RZF50CV2V RZF60CV2V RZF71CV2V RZF100CVM RZF125CVM RZF140CVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz 1 Pha, 220-240V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 1.14 1.53 1.93 2.97 4.18 5.47
COP kW/kW 4.39 3.92 3.68 3.37 2.99 2.56
CSPF kWh/kWh 6.60 6.31 6.17 5.50 5.15 5.00
Dàn lạnh
Màu sắc
Thiết bị ----------
Mặt nạ trang trí Trắng sáng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / T / RT)
m3/phút 23.0 / 21.0 / 18.5 / 16.0 / 13.5 34.5 / 31.0 / 27.5 / 24.0 / 20.0 36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0
cfm 812 / 741 / 653 / 565 / 477 1,218 / 1,094 / 971 / 847 / 706 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741
Độ ồn3 (RC / C / TB / T / RT) dB(A) 37.0 / 34.5 / 32.0 / 29.5 / 27.5 45.0 / 41.5 / 38.0 / 35.0 / 32.5 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5
Kích thước
(CXRXD)
Thiết bị 256X840X840 298X840X840
Mặt nạ trang trí 50X950X950
Trọng lượng
Thiết bị 22 24
Mặt nạ trang trí 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Động cơ kW 1.3 1.6 2.4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.2 (Đã nạp cho 30 m) 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn3
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 41 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm Ø 9.5
Hơi (Loe) mm Ø 15.9
Nước xả
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 X Đường kính ngoài Ø32)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong Ø16 Kết nối lỗ đường kính trong Ø25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Sản phẩm cùng loại