CÔNG TY TNHH TM
THIẾT BỊ PHỤ KIỆN MINH LONG
Địa chỉ: 240 đường Lê Lâm phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0905 144 771

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Máy lạnh treo tường Daikin

Máy lạnh treo tường Daikin

Máy lạnh treo tường Daikin 2 dàn rời sở hữu thiết kế mới, tối ưu hiệu quả tinh lọc không khí. Tinh lọc không khí với Công nghệ lọc khí Streamer và Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5 Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và máy nén Swing (CSPF đến 5.38) […]

Liên hệ


Máy lạnh treo tường Daikin 2 dàn rời sở hữu thiết kế mới, tối ưu hiệu quả tinh lọc không khí.

Tinh lọc không khí với Công nghệ lọc khí Streamer và Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5

Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và máy nén Swing (CSPF đến 5.38)

Máy nén swing và động cơ DC từ trở giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng máy không có chức năng INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.

Ngăn ngừa mùi hôi và nấm mốc trên dàn lạnh với Chức năng Chống ẩm mốc với công nghệ Streamer

Khi ngưng chức năng làm lạnh hoặc khử ẩm, máy sẽ tự động hoạt động ở chế độ chỉ chạy quạt trong 1 giờ để làm khô bên trong dàn lạnh nhằm làm giảm sự phát sinh nấm mốc và các mùi khó chịu, đem lại luồng không khí mát mẻ , ngoài ra còn giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của dàn lạnh.
Bên cạnh đó Luồng điện Streamer phóng ra vô hiệu hóa các chất độc hại như vi rút, nấm mốc và các chất gây dị ứng.

Luồng gió COANDA phân bố gió đều khắp phòng

Không còn lo lắng gió thổi trực tiếp, mang đến sự thoải mái tối đa

Luồng gió Coanda độc đáo giúp thổi gió hướng lên trên, đi dọc theo trần, đưa gió đến các góc của phòng mang lại không gian thoải mái, tránh gió thổi trực tiếp vào người.

Luồng gió Coanda trên máy điều hòa Daikin được tạo ra vận dụng từ hiện tượng khoa học Coanda, khiến luồng hơi lạnh phả ra từ miệng gió được đẩy lên trần nhà rồi nhịp nhàng tỏa xuống, bao phủ toàn bộ khắp gian phòng.

Chức năng LÀM LẠNH NHANH – POWERFUL

Chức năng Làm lạnh nhanh- Powerful sẽ giúp tăng cường khả năng làm lạnh, máy điều hòa không khí sẽ được vận hành bằng tăng tốc độ quay của quạt dàn lạnh và tần số của máy nén lên tối đa giúp nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt, giúp bạn sảng khoái tức thì.

Độ Bền Cao: được trang bị một mạch điện tử có độ bền cao có thể chịu được điện áp lên đến 440V

Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn

Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn

Dàn Nóng Và Dàn Lạnh hoạt động êm ái chỉ 19db(A)

Kết nối Wifi (tùy chọn)

Điều Khiển Bằng Giọng Nói (tùy chọn)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1HP 1.5HP 2HP
Công suất lạnh kW 2.72 3.26 5.02
Btu/h 9,300 11,100 17,100
Nguồn điện 1 pha, 220, 50Hz
Dòng điện hoạt động A 3,8 4,3 7,9
Điện năng tiêu thụ  W 798 933 1630
CSPF 3.62 3.71 3.27
Dàn lạnh FTF25XAV1V FTF35XAV1V FTF50XV1V
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió Cao m3/phút 10.2 11.4 18.1
Trung bình m3/phút 8.3 8.3 15.0
Thấp m3/phút 5.9 7.3 11.9
Tốc độ quạt 5 cấp, tự động
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ ) dB(A) 38/33/26 39/33/30 45/40/35
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) mm 285ˣ770ˣ242 295*990*263
Khối lượng Kg 9 13
Dàn nóng RF25XAV1V RF35XAV1V RF50XV1V
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Máy nén Rotary dạn kín
Công suất đầu ra W 710 855 1,320
Môi chất lạnh Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0.65 0.71 0.73
Độ ồn dB(A) 50 51 52
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) mm 148*695*244 550*658*275 595×845×300
Khối lượng Kg 26 30 37
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối Lỏng mm Ø6.4 Ø6.4
Hơi mm Ø9.5 Ø12.7 Ø15.9
Nước xả mm Ø16.0
Chiều dài tối đa m 15 15 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 12 15 15

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1HP 1.5HP 2HP 2.5HP
Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) kW 2.7(0.7-2.9) 3.6(0.7-3.8) 5.3(1.1-5.4) 6.0(1.1-6.0)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 9,200 12,300 18,100 20,500
(2,400-9,900) (2,400-13,000) (3,800-18,400) (3,800-20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz/ 220-230V, 60Hz
Dòng điện hoạt động A 4.4 5.8 8.7 9.7
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa)  W 930(120-1,100) 1,240(130-1460) 1,850(200-1,950) 2,060(215-2,100)
CSPF 5.38 5.38 5.20 5.25
Dàn lạnh FTKF25YVMV FTKF35YVMV FTKF50YVMV FTKF60YVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió Cao m3/phút 10.0 10.8 13.0 14.1
Trung bình m3/phút 8.5 8.9 10.6 12.1
Thấp m3/phút 7.1 7.1 8.6 9.8
Yên tĩnh m3/phút 4.8 5.5 6.5 7.4
Tốc độ quạt 5 cấp, yên tĩnh và tự động
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh) dB(A) 36/32/27/19 37/33/27/20 44/40/35/25 45/42/37/27
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) mm 286ˣ770ˣ244
Khối lượng Kg 9
Dàn nóng RKF25YVMV RKF35YVMV RKF50YVMV RKF60YVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Máy nén Swing dạn kín
Công suất đầu ra W 500 650 1,100 1,100
Môi chất lạnh Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0.41 0.49 0.78 0.53
Độ ồn( Cao/ Rất thấp) dB(A) 46/42 47/43 47/43 49/45
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) mm 550×675×284 595×845×300 595×845×300
Khối lượng Kg 22 22 25 34
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối Lỏng mm Ø6.4 Ø6.4
Hơi mm Ø9.5 Ø12.7
Nước xả mm Ø16.0
Chiều dài tối đa m 15 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 12 20

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1HP 1.5HP 2HP 2.5HP
Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) kW 2.7(0.7-2.9) 3.6(0.7-3.8) 5.3(1.1-5.4) 6.0(1.1-6.0)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 9,200 12,300 18,100 20,500
(2,400-9,900) (2,400-13,000) (3,800-18,400) (3,800-20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz/ 220-230V, 60Hz
Dòng điện hoạt động A 4.4 5.8 8.7 9.7
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa)  W 930(120-1,100) 1,240(130-1460) 1,850(200-1,950) 2,060(215-2,100)
CSPF 5.38/5.23 5.38/5.28 5.20 5.25
Dàn lạnh FTKB25YVMV FTKB35YVMV FTKB50YVMV FTKB60YVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió Cao m3/phút 9.9 10.7 12.9 14.2
Trung bình m3/phút 8.4 8.8 10.6 12.1
Thấp m3/phút 7.1 7.1 8.6 9.8
Yên tĩnh m3/phút 4.8 5.5 6.5 7.4
Tốc độ quạt 5 cấp, yên tĩnh và tự động
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh) dB(A) 36/32/27/19 37/33/28/22 44/40/35/25 45/42/37/27
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) mm 286ˣ770ˣ244
Khối lượng Kg 9
Dàn nóng RKB25YVMV RKB35YVMV RKB50YVMV RKB60YVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Máy nén Swing dạn kín
Công suất đầu ra W 520 520 1,100 1,100
Môi chất lạnh Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0.41 0.49 0.78 0.53
Độ ồn( Cao/ Rất thấp) dB(A) 46/40 47/40 49/43 51/44
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) mm 148*695*244 550*675*284 595×845×300 595×845×300
Khối lượng Kg 19 24 27 35
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối Lỏng mm Ø6.4 Ø6.4
Hơi mm Ø9.5 Ø12.7
Nước xả mm Ø16.0
Chiều dài tối đa m 15 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 12 20

 

Sản phẩm cùng loại