Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Máy lạnh treo tường Daikin 2 dàn rời sở hữu thiết kế mới, tối ưu hiệu quả tinh lọc không khí. Tinh lọc không khí với Công nghệ lọc khí Streamer và Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5 Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và máy nén Swing (CSPF đến 5.38) […]
Máy lạnh treo tường Daikin 2 dàn rời sở hữu thiết kế mới, tối ưu hiệu quả tinh lọc không khí.
Tinh lọc không khí với Công nghệ lọc khí Streamer và Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5
Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và máy nén Swing (CSPF đến 5.38)
Máy nén swing và động cơ DC từ trở giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng máy không có chức năng INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
Ngăn ngừa mùi hôi và nấm mốc trên dàn lạnh với Chức năng Chống ẩm mốc với công nghệ Streamer
Khi ngưng chức năng làm lạnh hoặc khử ẩm, máy sẽ tự động hoạt động ở chế độ chỉ chạy quạt trong 1 giờ để làm khô bên trong dàn lạnh nhằm làm giảm sự phát sinh nấm mốc và các mùi khó chịu, đem lại luồng không khí mát mẻ , ngoài ra còn giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của dàn lạnh.
Bên cạnh đó Luồng điện Streamer phóng ra vô hiệu hóa các chất độc hại như vi rút, nấm mốc và các chất gây dị ứng.
Luồng gió COANDA phân bố gió đều khắp phòng
Không còn lo lắng gió thổi trực tiếp, mang đến sự thoải mái tối đa
Luồng gió Coanda độc đáo giúp thổi gió hướng lên trên, đi dọc theo trần, đưa gió đến các góc của phòng mang lại không gian thoải mái, tránh gió thổi trực tiếp vào người.
Luồng gió Coanda trên máy điều hòa Daikin được tạo ra vận dụng từ hiện tượng khoa học Coanda, khiến luồng hơi lạnh phả ra từ miệng gió được đẩy lên trần nhà rồi nhịp nhàng tỏa xuống, bao phủ toàn bộ khắp gian phòng.
Chức năng LÀM LẠNH NHANH – POWERFUL
Chức năng Làm lạnh nhanh- Powerful sẽ giúp tăng cường khả năng làm lạnh, máy điều hòa không khí sẽ được vận hành bằng tăng tốc độ quay của quạt dàn lạnh và tần số của máy nén lên tối đa giúp nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt, giúp bạn sảng khoái tức thì.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 1HP | 1.5HP | 2HP | ||
Công suất lạnh | kW | 2.72 | 3.26 | 5.02 | |
Btu/h | 9,300 | 11,100 | 17,100 | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220, 50Hz | ||||
Dòng điện hoạt động | A | 3,8 | 4,3 | 7,9 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 798 | 933 | 1630 | |
CSPF | 3.62 | 3.71 | 3.27 | ||
Dàn lạnh | FTF25XAV1V | FTF35XAV1V | FTF50XV1V | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 10.2 | 11.4 | 18.1 |
Trung bình | m3/phút | 8.3 | 8.3 | 15.0 | |
Thấp | m3/phút | 5.9 | 7.3 | 11.9 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, tự động | ||||
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ ) | dB(A) | 38/33/26 | 39/33/30 | 45/40/35 | |
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) | mm | 285ˣ770ˣ242 | 295*990*263 | ||
Khối lượng | Kg | 9 | 13 | ||
Dàn nóng | RF25XAV1V | RF35XAV1V | RF50XV1V | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||||
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạn kín | |||
Công suất đầu ra | W | 710 | 855 | 1,320 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |||
Khối lượng nạp | Kg | 0.65 | 0.71 | 0.73 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | 51 | 52 | |
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) | mm | 148*695*244 | 550*658*275 | 595×845×300 | |
Khối lượng | Kg | 26 | 30 | 37 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |||
Kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | Ø6.4 | |
Hơi | mm | Ø9.5 | Ø12.7 | Ø15.9 | |
Nước xả | mm | Ø16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 15 | 15 | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | 15 | 15 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 1HP | 1.5HP | 2HP | 2.5HP | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 2.7(0.7-2.9) | 3.6(0.7-3.8) | 5.3(1.1-5.4) | 6.0(1.1-6.0) |
(Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 9,200 | 12,300 | 18,100 | 20,500 | |
(2,400-9,900) | (2,400-13,000) | (3,800-18,400) | (3,800-20,500) | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/ 220-230V, 60Hz | |||||
Dòng điện hoạt động | A | 4.4 | 5.8 | 8.7 | 9.7 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 930(120-1,100) | 1,240(130-1460) | 1,850(200-1,950) | 2,060(215-2,100) |
CSPF | 5.38 | 5.38 | 5.20 | 5.25 | ||
Dàn lạnh | FTKF25YVMV | FTKF35YVMV | FTKF50YVMV | FTKF60YVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 10.0 | 10.8 | 13.0 | 14.1 |
Trung bình | m3/phút | 8.5 | 8.9 | 10.6 | 12.1 | |
Thấp | m3/phút | 7.1 | 7.1 | 8.6 | 9.8 | |
Yên tĩnh | m3/phút | 4.8 | 5.5 | 6.5 | 7.4 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||||
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 36/32/27/19 | 37/33/27/20 | 44/40/35/25 | 45/42/37/27 | |
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) | mm | 286ˣ770ˣ244 | ||||
Khối lượng | Kg | 9 | ||||
Dàn nóng | RKF25YVMV | RKF35YVMV | RKF50YVMV | RKF60YVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạn kín | ||||
Công suất đầu ra | W | 500 | 650 | 1,100 | 1,100 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||||
Khối lượng nạp | Kg | 0.41 | 0.49 | 0.78 | 0.53 | |
Độ ồn( Cao/ Rất thấp) | dB(A) | 46/42 | 47/43 | 47/43 | 49/45 | |
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) | mm | 550×675×284 | 595×845×300 | 595×845×300 | ||
Khối lượng | Kg | 22 | 22 | 25 | 34 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | ||||
Kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | Ø6.4 | ||
Hơi | mm | Ø9.5 | Ø12.7 | |||
Nước xả | mm | Ø16.0 | ||||
Chiều dài tối đa | m | 15 | 30 | |||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | 20 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 1HP | 1.5HP | 2HP | 2.5HP | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 2.7(0.7-2.9) | 3.6(0.7-3.8) | 5.3(1.1-5.4) | 6.0(1.1-6.0) |
(Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 9,200 | 12,300 | 18,100 | 20,500 | |
(2,400-9,900) | (2,400-13,000) | (3,800-18,400) | (3,800-20,500) | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/ 220-230V, 60Hz | |||||
Dòng điện hoạt động | A | 4.4 | 5.8 | 8.7 | 9.7 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 930(120-1,100) | 1,240(130-1460) | 1,850(200-1,950) | 2,060(215-2,100) |
CSPF | 5.38/5.23 | 5.38/5.28 | 5.20 | 5.25 | ||
Dàn lạnh | FTKB25YVMV | FTKB35YVMV | FTKB50YVMV | FTKB60YVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 9.9 | 10.7 | 12.9 | 14.2 |
Trung bình | m3/phút | 8.4 | 8.8 | 10.6 | 12.1 | |
Thấp | m3/phút | 7.1 | 7.1 | 8.6 | 9.8 | |
Yên tĩnh | m3/phút | 4.8 | 5.5 | 6.5 | 7.4 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||||
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 36/32/27/19 | 37/33/28/22 | 44/40/35/25 | 45/42/37/27 | |
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) | mm | 286ˣ770ˣ244 | ||||
Khối lượng | Kg | 9 | ||||
Dàn nóng | RKB25YVMV | RKB35YVMV | RKB50YVMV | RKB60YVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạn kín | ||||
Công suất đầu ra | W | 520 | 520 | 1,100 | 1,100 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||||
Khối lượng nạp | Kg | 0.41 | 0.49 | 0.78 | 0.53 | |
Độ ồn( Cao/ Rất thấp) | dB(A) | 46/40 | 47/40 | 49/43 | 51/44 | |
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) | mm | 148*695*244 | 550*675*284 | 595×845×300 | 595×845×300 | |
Khối lượng | Kg | 19 | 24 | 27 | 35 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | ||||
Kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | Ø6.4 | ||
Hơi | mm | Ø9.5 | Ø12.7 | |||
Nước xả | mm | Ø16.0 | ||||
Chiều dài tối đa | m | 15 | 30 | |||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | 20 |