CÔNG TY TNHH TM
THIẾT BỊ PHỤ KIỆN MINH LONG
Địa chỉ: 240 đường Lê Lâm phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0905 144 771

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Điều hòa không khí Packaged Daikin

Điều hòa không khí Packaged Daikin

Điều hòa không khí Packaged Daikin R-410A Điều hòa Packaged là loại điều hòa không khí có lưu lượng gió lớn rất phù hợp với không gian rộng như: nhà hàng, nhà xưởng, cho các văn phòng rộng. Với đặc thù đường ống gas dài của dòng điều hòa này tạo điều kiện lắp đặt dễ […]

Liên hệ


Điều hòa không khí Packaged Daikin R-410A

Điều hòa Packaged là loại điều hòa không khí có lưu lượng gió lớn rất phù hợp với không gian rộng như: nhà hàng, nhà xưởng, cho các văn phòng rộng. Với đặc thù đường ống gas dài của dòng điều hòa này tạo điều kiện lắp đặt dễ dàng.

  • Tăng sự ổn định của máy nén bằng cách cân bằng thời gian chạy máy nén của mỗi dàn.
  • Bảo vệ áp suất cao và áp suất thấp.
  • Bảo vệ máy nén và động cơ quá tải.
  • Báo lỗi cảm biến.
  • Thời gian chạy máy nén tối thiểu để đảm bảo hồi dầu.

 

ĐIỀU HÒA PACKAGED TỦ ĐỨNG THỔI TRỰC TIẾP
Tên Model
Dàn lạnh FVGR200PV1(4) FVGR250PV1(4)
Dàn nóng RZUR200PY1(4) RZUR250PY1(4)
Công suất làm lạnh*1 (Tối đa)
Btu/h 68,000 (74,000) 91,000 (96,000)
kW 20.0 (21.7) 26.7 (28.1)
Điện năng tiêu thụ *1 kW 7.25 9.64
Dàn lạnh
Nguồn điện 1 Pha, 220-240 V, 50 Hz
Màu sắc Trắng ngà
Lưu lượng gió (Cao)
m3/phút 80
cfm 2,83
Quạt
Công suất kW 0.245×2
Kiểu truyền động Truyền động trực tiếp
Kích thước (C×R×D) mm 1,870×1,170×510
Trọng lượng máy kg 149
Độ ồn dB(A) 61
Ống nước xả mm Ren trong PS 1B
Dàn nóng
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Loại xoắn ốc dạng kín
Động cơ kW 3.4×1 4.5×1
Lưu lượng (Cao) m3/phút 178
Kích thước (C×R×D) mm 1,657×930×765
Trọng lượng máy kg 175 185
Độ ồn*2 dB(A) 56 57
Dải hoạt động °CDB 10 đến 49
Môi chất lạnh đã nạp kg 5.9 6.7
Ống môi chất lạnh
Lỏng mm Ø 9.5 (Hàn)
Hơi mm Ø 19.1 (Hàn) Ø 22.2 (Hàn)
Chiều dài đường ống tối đa m 70 (Chiều dài tương đối 90 m)
Độ chênh lệnh tối đa m 50

 

ĐIỀU HÒA PACKAGED GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ FDR
Tên Model
Dàn lạnh FDR200PY1(4) FDR250PY1(4) FDR400PY1(4) FDR500PY1(4)
Dàn nóng RZUR200PY1(4) RZUR250PY1(4) RZUR400PY1(4) RZUR500PY1(4)
Công suất làm lạnh*1 (Tối đa)
Btu/h 68,000 (74,000) 91,000 (96,000) 136,000 (150,000) 171,000 (176,000)
kW 20.0 (21.7) 26.7 (28.1) 40.0 (44.0) 50.0 (51.6)
Điện năng tiêu thụ *1 kW 08.06 10.39 17.86 26.74
Dàn lạnh
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Màu sắc Thép mạ kém
Lưu lượng gió (Cao)
m3/phút 78 166
cfm 2,75 5,86
Áp suất tính ngoài*3 Pa 98 147
Quạt
Công suất kW 1.5 3.7
Truyền động Truyền động dây đai
Kích thước (C×R×D) mm 500×1,330×850 625×1,980×850
Trọng lượng máy kg 108 191
Độ ồn dB(A) 53 60
Ống nước xả mm Ren trong PS 3/4B Ren trong PS 1B
Outdoor unit
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Loại xoắn ốc dạng kín
Công suất kW 3.4×1 4.5×1 (3.5×1)+(3.5×1) (4.9×1)+(4.2×1)
Lưu lượng (Cao) m3/min 178 257 297
Kích thước (C×R×D) mm 1,657×930×765 1,657×1,240×765
Trọng lượng máy kg 175 185 260 291
Độ ồn*2 dB(A) 56 57 60 65
Dải hoạt động °CDB 10 đến 49
Môi chất lạnh nạp sẵn kg 5.9 6.7 8.2 11.7
Ống môi chất lạnh
Lỏng mm Ø 9.5(Hàn) Ø 12.7 (Hàn) Ø 15.9 (Hàn)
Hơi mm Ø 19.1 (Hàn) Ø 22.2 (Hàn) Ø 28.6 (Hàn)
Chiều dài đường ống tối đa m 70 (Chiều dài tương đương 90 m)
Độ chênh lệnh tối đa m 50

 

ĐIỀU HÒA PACKAGED GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ FDN
Model dàn lạnh FDN80HV1 FDN100HV1 FDN125HY1 FDN150HY1
Model dàn nóng RN80HY19 RCN100HY19 RCN125HY19 RCN150HY19
Công suất làm lạnh danh định
Btu/hr 80000 100000 125000 150000
W 23400 29300 36600 44000
EER Danh định W/W 3,30 2,93 3,23 2,97
Dàn lạnh
Điện nguồn 220-240/1/50 380-415/3/50
Lưu lượng gió (C/TB/T)
hoặc (Cao)
cfm 2300/2200/2000 3000/2800/2500 3750 4500
Áp suất tĩnh ngoài
(C/TB/T) hoặc (Cao)
Pa 100/95/80 100/85/70 150
Độ ồn
(C/TB/T) hoặc (Cao)
dBA 52/52/52 55/54/54 53 56
Kích thước (CxRxD) mm 553*1402*605 776x1540x850
Trọng lượng máy kg 83 84 159
Dàn nóng
Điện nguồn V/Ph/Hz 380-415/3/50
Độ ồn dBA 69 65 70
Kích thước (CxRxD) mm 929x1235x496 1067x880x880 1067x980x980 1166x980x980
Trọng lượng máy kg 111 135 157 177
Ống kết nối - Lỏng mm / in. 12,7 / 1/2 15,88 / 5/8
Ống kết nối - Hơi mm / in. 22,23 / 7/8 25,40 / 1 28,58 / 1 1/8 34,92 / 1 3/8
Chiều dài đường ống tối đa m 75
Độ chênh lệch đường ống tối đa m 30

Sản phẩm cùng loại