Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Điều hòa không khí Packaged Daikin R-410A Điều hòa Packaged là loại điều hòa không khí có lưu lượng gió lớn rất phù hợp với không gian rộng như: nhà hàng, nhà xưởng, cho các văn phòng rộng. Với đặc thù đường ống gas dài của dòng điều hòa này tạo điều kiện lắp đặt dễ […]
Điều hòa Packaged là loại điều hòa không khí có lưu lượng gió lớn rất phù hợp với không gian rộng như: nhà hàng, nhà xưởng, cho các văn phòng rộng. Với đặc thù đường ống gas dài của dòng điều hòa này tạo điều kiện lắp đặt dễ dàng.
ĐIỀU HÒA PACKAGED TỦ ĐỨNG THỔI TRỰC TIẾP | |||||
Tên Model
|
Dàn lạnh | FVGR200PV1(4) | FVGR250PV1(4) | ||
Dàn nóng | RZUR200PY1(4) | RZUR250PY1(4) | |||
Công suất làm lạnh*1 (Tối đa)
|
Btu/h | 68,000 (74,000) | 91,000 (96,000) | ||
kW | 20.0 (21.7) | 26.7 (28.1) | |||
Điện năng tiêu thụ *1 | kW | 7.25 | 9.64 | ||
Dàn lạnh
|
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240 V, 50 Hz | |||
Màu sắc | Trắng ngà | ||||
Lưu lượng gió (Cao)
|
m3/phút | 80 | |||
cfm | 2,83 | ||||
Quạt
|
Công suất | kW | 0.245×2 | ||
Kiểu truyền động | Truyền động trực tiếp | ||||
Kích thước (C×R×D) | mm | 1,870×1,170×510 | |||
Trọng lượng máy | kg | 149 | |||
Độ ồn | dB(A) | 61 | |||
Ống nước xả | mm | Ren trong PS 1B | |||
Dàn nóng
|
Nguồn điện | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Màu sắc | Trắng ngà | ||||
Máy nén
|
Loại | Loại xoắn ốc dạng kín | |||
Động cơ | kW | 3.4×1 | 4.5×1 | ||
Lưu lượng (Cao) | m3/phút | 178 | |||
Kích thước (C×R×D) | mm | 1,657×930×765 | |||
Trọng lượng máy | kg | 175 | 185 | ||
Độ ồn*2 | dB(A) | 56 | 57 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 10 đến 49 | |||
Môi chất lạnh đã nạp | kg | 5.9 | 6.7 | ||
Ống môi chất lạnh
|
Lỏng | mm | Ø 9.5 (Hàn) | ||
Hơi | mm | Ø 19.1 (Hàn) | Ø 22.2 (Hàn) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 (Chiều dài tương đối 90 m) | |||
Độ chênh lệnh tối đa | m | 50 |
ĐIỀU HÒA PACKAGED GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ FDR | |||||||
Tên Model
|
Dàn lạnh | FDR200PY1(4) | FDR250PY1(4) | FDR400PY1(4) | FDR500PY1(4) | ||
Dàn nóng | RZUR200PY1(4) | RZUR250PY1(4) | RZUR400PY1(4) | RZUR500PY1(4) | |||
Công suất làm lạnh*1 (Tối đa)
|
Btu/h | 68,000 (74,000) | 91,000 (96,000) | 136,000 (150,000) | 171,000 (176,000) | ||
kW | 20.0 (21.7) | 26.7 (28.1) | 40.0 (44.0) | 50.0 (51.6) | |||
Điện năng tiêu thụ *1 | kW | 08.06 | 10.39 | 17.86 | 26.74 | ||
Dàn lạnh
|
Nguồn điện | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||||
Màu sắc | Thép mạ kém | ||||||
Lưu lượng gió (Cao)
|
m3/phút | 78 | 166 | ||||
cfm | 2,75 | 5,86 | |||||
Áp suất tính ngoài*3 | Pa | 98 | 147 | ||||
Quạt
|
Công suất | kW | 1.5 | 3.7 | |||
Truyền động | Truyền động dây đai | ||||||
Kích thước (C×R×D) | mm | 500×1,330×850 | 625×1,980×850 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 108 | 191 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 53 | 60 | ||||
Ống nước xả | mm | Ren trong PS 3/4B | Ren trong PS 1B | ||||
Outdoor unit
|
Nguồn điện | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||||
Màu sắc | Trắng ngà | ||||||
Máy nén
|
Loại | Loại xoắn ốc dạng kín | |||||
Công suất | kW | 3.4×1 | 4.5×1 | (3.5×1)+(3.5×1) | (4.9×1)+(4.2×1) | ||
Lưu lượng (Cao) | m3/min | 178 | 257 | 297 | |||
Kích thước (C×R×D) | mm | 1,657×930×765 | 1,657×1,240×765 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 175 | 185 | 260 | 291 | ||
Độ ồn*2 | dB(A) | 56 | 57 | 60 | 65 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 10 đến 49 | |||||
Môi chất lạnh nạp sẵn | kg | 5.9 | 6.7 | 8.2 | 11.7 | ||
Ống môi chất lạnh
|
Lỏng | mm | Ø 9.5(Hàn) | Ø 12.7 (Hàn) | Ø 15.9 (Hàn) | ||
Hơi | mm | Ø 19.1 (Hàn) | Ø 22.2 (Hàn) | Ø 28.6 (Hàn) | |||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 (Chiều dài tương đương 90 m) | |||||
Độ chênh lệnh tối đa | m | 50 |
ĐIỀU HÒA PACKAGED GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ FDN | ||||||
Model dàn lạnh | FDN80HV1 | FDN100HV1 | FDN125HY1 | FDN150HY1 | ||
Model dàn nóng | RN80HY19 | RCN100HY19 | RCN125HY19 | RCN150HY19 | ||
Công suất làm lạnh danh định
|
Btu/hr | 80000 | 100000 | 125000 | 150000 | |
W | 23400 | 29300 | 36600 | 44000 | ||
EER Danh định | W/W | 3,30 | 2,93 | 3,23 | 2,97 | |
Dàn lạnh
|
Điện nguồn | 220-240/1/50 | 380-415/3/50 | |||
Lưu lượng gió (C/TB/T) hoặc (Cao) |
cfm | 2300/2200/2000 | 3000/2800/2500 | 3750 | 4500 | |
Áp suất tĩnh ngoài (C/TB/T) hoặc (Cao) |
Pa | 100/95/80 | 100/85/70 | 150 | ||
Độ ồn (C/TB/T) hoặc (Cao) |
dBA | 52/52/52 | 55/54/54 | 53 | 56 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 553*1402*605 | 776x1540x850 | |||
Trọng lượng máy | kg | 83 | 84 | 159 | ||
Dàn nóng
|
Điện nguồn | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 | |||
Độ ồn | dBA | 69 | 65 | 70 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 929x1235x496 | 1067x880x880 | 1067x980x980 | 1166x980x980 | |
Trọng lượng máy | kg | 111 | 135 | 157 | 177 | |
Ống kết nối - Lỏng | mm / in. | 12,7 / 1/2 | 15,88 / 5/8 | |||
Ống kết nối - Hơi | mm / in. | 22,23 / 7/8 | 25,40 / 1 | 28,58 / 1 1/8 | 34,92 / 1 3/8 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 75 | ||||
Độ chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 |