CÔNG TY TNHH TM
THIẾT BỊ PHỤ KIỆN MINH LONG
Địa chỉ: 240 đường Lê Lâm phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0905 144 771

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Hệ thống điều hòa không khí Multi Daikin – Đa kết nối

Hệ thống điều hòa không khí Multi Daikin – Đa kết nối

Ưu điểm của hệ thống điều hòa không khí Multi Daikin TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG 30% CHỈ 1 DÀN NÓNG, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN Multi S cho phép kết nối tối đa 3 dàn lạnh vào 1 dàn nóng mang lại vẻ hài hòa cho ngoại thất. TRÁNH QUẨN GIÓ, NÂNG CAO ĐỘ BỀN VÀ […]

Liên hệ


Ưu điểm của hệ thống điều hòa không khí Multi Daikin

TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG 30%

CHỈ 1 DÀN NÓNG, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN

Multi S cho phép kết nối tối đa 3 dàn lạnh vào 1 dàn nóng mang lại vẻ hài hòa cho ngoại thất.

TRÁNH QUẨN GIÓ, NÂNG CAO ĐỘ BỀN VÀ HIỆU SUẤT LÀM LẠNH

Chỉ cần một dàn nóng nhỏ gọn – giúp nhà bạn luôn ngăn nắp, gọn gàng.

 

MÁY NÉN DC INVERTER

Máy nén của Daikin được phát triển và sản xuất chính hãng có thể tiết kiệm 30% điện năng so với model không Inverter.

ĐIỀU KHIỂN MÔI CHẤT LẠNH THÔNG MINH

“Công nghệ điều khiển môi chất lạnh thông minh” của Daikin cho phép hệ thống điều chỉnh lượng môi chất lạnh để mang lại hiệu suất tối ưu nhất.

LÀM LẠNH CỰC NHANH

Multi S được thiết kế và phát triển để làm lạnh nhanh hơn so với các model thông thường.

CHỐNG ĂN MÒN VÀ MƯA AXIT

BẢO VỆ BO MẠCH KHI ĐIỆN ÁP THAY ĐỔI

Môi chất lạnh thế hệ mới R-32

MULTI S - DÀN NÓNG
Models
DÀN NÓNG
MKC50RVMV MKC70SVMV
Nguồn điện 220V / 1 Pha / 5o HZ 220V / 1 Pha / 5o HZ
Số lượng dàn lạnh kết nối tối đa 3 3
Màu sắc Trắng Trắng
Máy nén Máy nén Swing dạng kín Máy nén Swing dạng kín
Môi chất lạnh R-32 R-32
Độ ồn (Cao/Thấp) dB(A) 49/44 51/46
Kích thước ( C x R x D) mm 550 x 675 x 284 595 x 845 x 300
Khối lượng kg 37 47
Biên độ hoạt động CDB 10 ~ 46 10 ~ 46
Chiều dài ống m 50 (Tổng cộng) / 25 (Từng phòng) 50 (Tổng cộng) / 25 (Từng phòng)
Môi chất lạnh nạp bổ sung Không nạp bổ sung Không nạp bổ sung
Kích cỡ ống
Ống hơi
mm
∅ 9,5 x 3 ∅ 9,5 x 1, ∅ 12,7 x 2
Ổng lỏng ∅ 6,4 x 3 ∅ 6,4 x 3
Chênh lệch độ cao tối đa 15 (Dàn lạnh - Dàn nóng) / 7,5 (Giữa các dàn lạnh)

 

MULTI S - DÀN LẠNH
Models
DÀN LẠNH
CTKC25RVMV CTKC35RVMV CTKC50SVMV
Nguồn điện 220V / 1 Pha / 5o HZ
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió
Cao 11,0 11,5 19,2
Trung bình 9,0 9,3 17,2
Thấp 6,6 6,7 15,0
Rất thấp 3,5 3,5 10,8
Tốc độ quạt 5 cấp, Tự đông
Điều khiển hướng gió Phải, Trái, Ngang, Hướng xuống
Phin lọc Phin lọc khử mùi chống mốc
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Rất thấp) 38/33/25/22 39/34/26/22 44/40/35/28
Kích thước ( C x R x D) 285 x 770 x 223 295 x 990 x 263
Khối lượng 9 12
Kích cỡ ống
Ống hơi (mm) ∅ 6,4
Ổng lỏng (mm) ∅ 9,5 ∅ 12,7
Ống xả (mm) ∅ 16,0
Cách nhiệt Ống hơi và ống lỏng

 

MULTI NX - DÀN NÓNG
Tên model Một chiều lạnh 3MKM52RVMV 4MKM68RVMV 4MKM80RVMV 5MKM100RVMV
Nguồn điện 1pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V
Làm lạnh
Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) kW 5.2 (1.2~7.5) 6.8 (1.6~9.4) 8.0 (1.6~10.2) 10.0 (2.0~13.0)
Chỉ số EER W/W 4.52 4,07 3.9 3.91
Chỉ số AEER W/W 3.99 3.73 3.63 3.68
Dàn nóng
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
( Kích thước cả thùng)
mm 695x930x350
(762x1004x475)
695x930x350
(762x1004x475)
695x930x350
(762x1004x475)
990x940x320
(1114x1003x425)
Trọng lượng (Cả thùng) kg 49 (54) 49 (54) 52 (55) 79 (87)
Độ ồn: Cao / Thấp dBA 45 / 43 47 / 44 48 / 45 48 / 46
Cường độ âm thanh: Cao dBA 57 59 60 60
Số dàn lạnh có thể kết nối 3 4 4 5
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 9.0 kW 11.0 kW 14.5 kW 15.6 kW
Môi chất lạnh (Khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg) R32 (1.80kg) R32 (1.80kg) R32 (2.65kg)
Chiều dài đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm (g/m) Không cần nạp thêm
Chiều dài ống tối đa
(Tổng / Chia cho một phòng)
m 50 / 30 60 / 30 70 / 30 80 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn lạnh : 7.5
Ống kết nối
Lỏng mm ø 6.4 x 3 ø 6.4 x 4 ø 6.4 x 4 ø 6.4 x 5
Hơi mm ø 9.5 x 1
ø 12.7 x 2
ø 9.5 x 2
ø 12.7 x 2
ø 9.5 x 1
ø 12.7 x 1
ø 15.9 x 2
ø 9.5 x 2
ø 12.7 x 1
ø 15.9 x 2
Giới hạn hoạt động *CDB 10 đến 46 10 đến 46 10 đến 46 10 đến 46

 

MULTI NX - DÀN LẠNH
Tên model Một chiều lạnh CTKM25RVMV CTKM35RVMV CTKM50RVMV CTKM60RVMV CTKM71RVMV
Nguồn điện 1pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 285x770x223 295x990x263
Kích thước cả thùng mm 320x830x360 (386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) 8 (10) 13 (16)
Tốc độ gió (cao) Làm lạnh 10,7 11,7 16,9 19,5 20
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Rất thấp) Làm lạnh 40/32/25/19 42/34/26/19 45/40/35/28 48/42/36/29 49/45/37/30
Cường độ âm thanh (Cao) Làm lạnh 54 56 59 62 63
Ống kết nối (mm) Lỏng/Hơi ø 6.4 /ø 9.5 ø 6.4 /ø 12,7 ø 6.4 /ø 15,9

 

 

Sản phẩm cùng loại