Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Ưu điểm của hệ thống điều hòa không khí Multi Daikin TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG 30% CHỈ 1 DÀN NÓNG, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN Multi S cho phép kết nối tối đa 3 dàn lạnh vào 1 dàn nóng mang lại vẻ hài hòa cho ngoại thất. TRÁNH QUẨN GIÓ, NÂNG CAO ĐỘ BỀN VÀ […]
Multi S cho phép kết nối tối đa 3 dàn lạnh vào 1 dàn nóng mang lại vẻ hài hòa cho ngoại thất.
Chỉ cần một dàn nóng nhỏ gọn – giúp nhà bạn luôn ngăn nắp, gọn gàng.
Máy nén của Daikin được phát triển và sản xuất chính hãng có thể tiết kiệm 30% điện năng so với model không Inverter.
“Công nghệ điều khiển môi chất lạnh thông minh” của Daikin cho phép hệ thống điều chỉnh lượng môi chất lạnh để mang lại hiệu suất tối ưu nhất.
Multi S được thiết kế và phát triển để làm lạnh nhanh hơn so với các model thông thường.
MULTI S - DÀN NÓNG | ||||
Models
|
DÀN NÓNG | |||
MKC50RVMV | MKC70SVMV | |||
Nguồn điện | 220V / 1 Pha / 5o HZ | 220V / 1 Pha / 5o HZ | ||
Số lượng dàn lạnh kết nối tối đa | 3 | 3 | ||
Màu sắc | Trắng | Trắng | ||
Máy nén | Máy nén Swing dạng kín | Máy nén Swing dạng kín | ||
Môi chất lạnh | R-32 | R-32 | ||
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 49/44 | 51/46 | |
Kích thước ( C x R x D) | mm | 550 x 675 x 284 | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng | kg | 37 | 47 | |
Biên độ hoạt động | CDB | 10 ~ 46 | 10 ~ 46 | |
Chiều dài ống | m | 50 (Tổng cộng) / 25 (Từng phòng) | 50 (Tổng cộng) / 25 (Từng phòng) | |
Môi chất lạnh nạp bổ sung | Không nạp bổ sung | Không nạp bổ sung | ||
Kích cỡ ống
|
Ống hơi |
mm
|
∅ 9,5 x 3 | ∅ 9,5 x 1, ∅ 12,7 x 2 |
Ổng lỏng | ∅ 6,4 x 3 | ∅ 6,4 x 3 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 (Dàn lạnh - Dàn nóng) / 7,5 (Giữa các dàn lạnh) |
MULTI S - DÀN LẠNH | |||||
Models
|
DÀN LẠNH | ||||
CTKC25RVMV | CTKC35RVMV | CTKC50SVMV | |||
Nguồn điện | 220V / 1 Pha / 5o HZ | ||||
Màu mặt nạ | Trắng | ||||
Lưu lượng gió
|
Cao | 11,0 | 11,5 | 19,2 | |
Trung bình | 9,0 | 9,3 | 17,2 | ||
Thấp | 6,6 | 6,7 | 15,0 | ||
Rất thấp | 3,5 | 3,5 | 10,8 | ||
Tốc độ quạt | 5 cấp, Tự đông | ||||
Điều khiển hướng gió | Phải, Trái, Ngang, Hướng xuống | ||||
Phin lọc | Phin lọc khử mùi chống mốc | ||||
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Rất thấp) | 38/33/25/22 | 39/34/26/22 | 44/40/35/28 | ||
Kích thước ( C x R x D) | 285 x 770 x 223 | 295 x 990 x 263 | |||
Khối lượng | 9 | 12 | |||
Kích cỡ ống
|
Ống hơi (mm) | ∅ 6,4 | |||
Ổng lỏng (mm) | ∅ 9,5 | ∅ 12,7 | |||
Ống xả (mm) | ∅ 16,0 | ||||
Cách nhiệt | Ống hơi và ống lỏng |
MULTI NX - DÀN NÓNG | ||||||
Tên model | Một chiều lạnh | 3MKM52RVMV | 4MKM68RVMV | 4MKM80RVMV | 5MKM100RVMV | |
Nguồn điện | 1pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V | |||||
Làm lạnh
|
Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 5.2 (1.2~7.5) | 6.8 (1.6~9.4) | 8.0 (1.6~10.2) | 10.0 (2.0~13.0) |
Chỉ số EER | W/W | 4.52 | 4,07 | 3.9 | 3.91 | |
Chỉ số AEER | W/W | 3.99 | 3.73 | 3.63 | 3.68 | |
Dàn nóng
|
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) ( Kích thước cả thùng) |
mm | 695x930x350 (762x1004x475) |
695x930x350 (762x1004x475) |
695x930x350 (762x1004x475) |
990x940x320 (1114x1003x425) |
Trọng lượng (Cả thùng) | kg | 49 (54) | 49 (54) | 52 (55) | 79 (87) | |
Độ ồn: Cao / Thấp | dBA | 45 / 43 | 47 / 44 | 48 / 45 | 48 / 46 | |
Cường độ âm thanh: Cao | dBA | 57 | 59 | 60 | 60 | |
Số dàn lạnh có thể kết nối | 3 | 4 | 4 | 5 | ||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | 9.0 kW | 11.0 kW | 14.5 kW | 15.6 kW | ||
Môi chất lạnh (Khối lượng nạp sẵn) | R32 (1.80kg) | R32 (1.80kg) | R32 (1.80kg) | R32 (2.65kg) | ||
Chiều dài đường ống
|
Lượng môi chất lạnh nạp thêm (g/m) | Không cần nạp thêm | ||||
Chiều dài ống tối đa (Tổng / Chia cho một phòng) |
m | 50 / 30 | 60 / 30 | 70 / 30 | 80 / 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | Dàn lạnh đến dàn nóng : 15 Dàn lạnh đến dàn lạnh : 7.5 |
||||
Ống kết nối
|
Lỏng | mm | ø 6.4 x 3 | ø 6.4 x 4 | ø 6.4 x 4 | ø 6.4 x 5 |
Hơi | mm | ø 9.5 x 1 ø 12.7 x 2 |
ø 9.5 x 2 ø 12.7 x 2 |
ø 9.5 x 1 ø 12.7 x 1 ø 15.9 x 2 |
ø 9.5 x 2 ø 12.7 x 1 ø 15.9 x 2 |
|
Giới hạn hoạt động | *CDB | 10 đến 46 | 10 đến 46 | 10 đến 46 | 10 đến 46 |
MULTI NX - DÀN LẠNH | ||||||
Tên model | Một chiều lạnh | CTKM25RVMV | CTKM35RVMV | CTKM50RVMV | CTKM60RVMV | CTKM71RVMV |
Nguồn điện | 1pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V | |||||
Màu sắc mặt nạ | Trắng | |||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285x770x223 | 295x990x263 | |||
Kích thước cả thùng | mm | 320x830x360 | (386x1102x389) | |||
Trọng lượng (cả thùng) | 8 (10) | 13 (16) | ||||
Tốc độ gió (cao) | Làm lạnh | 10,7 | 11,7 | 16,9 | 19,5 | 20 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Rất thấp) | Làm lạnh | 40/32/25/19 | 42/34/26/19 | 45/40/35/28 | 48/42/36/29 | 49/45/37/30 |
Cường độ âm thanh (Cao) | Làm lạnh | 54 | 56 | 59 | 62 | 63 |
Ống kết nối (mm) | Lỏng/Hơi | ø 6.4 /ø 9.5 | ø 6.4 /ø 12,7 | ø 6.4 /ø 15,9 |