CÔNG TY TNHH TM
THIẾT BỊ PHỤ KIỆN MINH LONG
Địa chỉ: 240 đường Lê Lâm phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 0905 144 771

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Máy ĐHKK Trane Loại Tủ Đứng 48.000 Btu/H MCV048/TTK048

Máy ĐHKK Trane Loại Tủ Đứng 48.000 Btu/H MCV048/TTK048

Máy ĐHKK Trane Loại Tủ Đứng MCV048/TTK048 công suất lạnh 48,000Btu/h ~ 5.5HP, điện nguồn 380V/3Ph/50Hz, lưu lượng gió 1,600 cfm, hoạt động mạnh mẽ và nhiều tính năng. Máy lạnh tủ đứng Trane thiết kế hiện đại, hệ thống này không chỉ được thiết kế cẩn thận mà còn được sản xuất theo tiêu […]

Liên hệ


Máy ĐHKK Trane Loại Tủ Đứng MCV048/TTK048 công suất lạnh 48,000Btu/h ~ 5.5HP, điện nguồn 380V/3Ph/50Hz, lưu lượng gió 1,600 cfm, hoạt động mạnh mẽ và nhiều tính năng.

Máy lạnh tủ đứng Trane thiết kế hiện đại, hệ thống này không chỉ được thiết kế cẩn thận mà còn được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu, đề cao tiêu chí mang lại cho khách hàng sự thoải mái, thuận tiện, hạn chế tối đa việc hỏng hóc và dễ dàng bảo trì.

Lợi ích của máy lạnh TRANE đưa ra được đáp ứng ở tất cả các dòng công suất, giúp cho TRANE là sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu lắp mới hay lắp thay thế điều hòa cũ của bạn.
Điều hòa tủ đứng TRANE 36.000 Btu – Giải pháp mang lại sự thoải mái.

+ Phạm vi công suất rộng từ 36,000BTU/h đến 120,000BTU/h
+ Tiết kiệm năng lượng
+ Bộ lọc có thể giặt, rửa
+ Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
+ Tiếng ồn thấp

– Chất lượng
Tất cả các bộ phận chính đều được kiểm tra và thử nghiệm riêng, mỗi dàn máy đều được chạy thử trước khi xuất hàng từ nhà máy.

– Hiệu quả cao
+ Kích thước nhỏ gọn để dễ dàng lắp đặt ở những không gian nhỏ
+ Động cơ đồng bộ cho lưới tản nhiệt theo tiêu chuẩn cho luồng không khí tốt hơn

– Hệ thống điều khiển số
Với bộ vi xử lý và công nghệ kỹ thuật số, Yukon cung cấp kiểm soát nhiệt độ phòng chính xác với hiển thị nhiệt độ số.

 

Model
Indoor Unit MCV036BB MCV048BB MCV060BB MCV090BB MCV090BB MCV120BB
Outdoor Unit TTK536KB TTK042KD TTK060KD TTA075RD TTA100RD TTA120RD
Electrical Data Power Supply V/ph/Hz 220-240/1/50 380-415/3/50
Performance Data
Nominal Capacity Btu/h 36,000 42,000 60,000 75,000 100,000 120,000
Nominal Airflow cfm 1,200 1,400 2,000 2,400 2,400 3,200
Indoor Unit
Expansion Device
Capillary Tube Expansion Device
Fan Motor
Type Permanent Split Capacitor
RLA/LRA A 1.78/1.97 2.34/2.74 3.42/3.90 (1.78/1.97)x2 (1.78/1.97)x2 (2.34/2.74)x2
Control Type Digital Thermostat · · · · · ·
Features
3-Minute Time Delay · · · · · ·
Fan Speed 3 + Auto 3 + Auto 3 + Auto 3 + Auto 3 + Auto 3 + Auto
Auto Swing (Vertical Vane)
· · · · · ·
Temperature Setting 15 - 30 15 - 30 15 - 30 15 - 30 15 - 30 15 - 30
Programmable Timer Hrs 15 15 15 15 15 15
Installed Position Floor · · · · · ·
Dimension Height mm 1,900 1,900 1,900 1,900 1,900 1,900
Width mm 600 600 848 1,196 1,196 1,196
Depth mm 370 370 400 400 400 400
Weight kg 65 68 90 137 137 144
Outdoor Unit
Compressor
Type Rotary Scroll
RLA\LRA 15.8 / 79.0 7.9/59.0 10.0/74.0 13.6/98.0 20.7/130.0 22.9/145.0
Fan Motor
Type Permanent Split Capacitor
RLA\LRA 1.03/1.79 1.03/1.79 1.45/2.68 1.06/2.27 1.41/3.53 1.32/2.80
Dimension
Height mm 795 795 795 1,05 1,05 1,05
Width mm 1,018 1,018 1,018 950 950 950
Depth mm 360 360 360 1,06 1,06 1,06
Weight kg 79 87 92 164 180 192
Piping Connection Type
Flare Type Sweat Type
Refrigerant Pipe Size
Liquid in 3/8 3/8 3/8 1/2 1/2 1/2
Suction in 3/4 7/8 1 1/8 1 1/8 1 3/8 1 3/8

Sản phẩm cùng loại