Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Máy ĐHKK Trane Loại Tủ Đứng MCV048/TTK048 công suất lạnh 48,000Btu/h ~ 5.5HP, điện nguồn 380V/3Ph/50Hz, lưu lượng gió 1,600 cfm, hoạt động mạnh mẽ và nhiều tính năng. Máy lạnh tủ đứng Trane thiết kế hiện đại, hệ thống này không chỉ được thiết kế cẩn thận mà còn được sản xuất theo tiêu […]
Máy ĐHKK Trane Loại Tủ Đứng MCV048/TTK048 công suất lạnh 48,000Btu/h ~ 5.5HP, điện nguồn 380V/3Ph/50Hz, lưu lượng gió 1,600 cfm, hoạt động mạnh mẽ và nhiều tính năng.
Máy lạnh tủ đứng Trane thiết kế hiện đại, hệ thống này không chỉ được thiết kế cẩn thận mà còn được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu, đề cao tiêu chí mang lại cho khách hàng sự thoải mái, thuận tiện, hạn chế tối đa việc hỏng hóc và dễ dàng bảo trì.
Lợi ích của máy lạnh TRANE đưa ra được đáp ứng ở tất cả các dòng công suất, giúp cho TRANE là sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu lắp mới hay lắp thay thế điều hòa cũ của bạn.
Điều hòa tủ đứng TRANE 36.000 Btu – Giải pháp mang lại sự thoải mái.
+ Phạm vi công suất rộng từ 36,000BTU/h đến 120,000BTU/h
+ Tiết kiệm năng lượng
+ Bộ lọc có thể giặt, rửa
+ Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
+ Tiếng ồn thấp
– Chất lượng
Tất cả các bộ phận chính đều được kiểm tra và thử nghiệm riêng, mỗi dàn máy đều được chạy thử trước khi xuất hàng từ nhà máy.
– Hiệu quả cao
+ Kích thước nhỏ gọn để dễ dàng lắp đặt ở những không gian nhỏ
+ Động cơ đồng bộ cho lưới tản nhiệt theo tiêu chuẩn cho luồng không khí tốt hơn
– Hệ thống điều khiển số
Với bộ vi xử lý và công nghệ kỹ thuật số, Yukon cung cấp kiểm soát nhiệt độ phòng chính xác với hiển thị nhiệt độ số.
Model
|
Indoor Unit | MCV036BB | MCV048BB | MCV060BB | MCV090BB | MCV090BB | MCV120BB | |
Outdoor Unit | TTK536KB | TTK042KD | TTK060KD | TTA075RD | TTA100RD | TTA120RD | ||
Electrical Data | Power Supply | V/ph/Hz | 220-240/1/50 | 380-415/3/50 | ||||
Performance Data
|
Nominal Capacity | Btu/h | 36,000 | 42,000 | 60,000 | 75,000 | 100,000 | 120,000 |
Nominal Airflow | cfm | 1,200 | 1,400 | 2,000 | 2,400 | 2,400 | 3,200 | |
Indoor Unit | ||||||||
Expansion Device
|
Capillary Tube | Expansion Device | ||||||
Fan Motor
|
Type | Permanent Split Capacitor | ||||||
RLA/LRA | A | 1.78/1.97 | 2.34/2.74 | 3.42/3.90 | (1.78/1.97)x2 | (1.78/1.97)x2 | (2.34/2.74)x2 | |
Control Type | Digital Thermostat | · | · | · | · | · | · | |
Features
|
3-Minute Time Delay | · | · | · | · | · | · | |
Fan Speed | 3 + Auto | 3 + Auto | 3 + Auto | 3 + Auto | 3 + Auto | 3 + Auto | ||
Auto Swing (Vertical Vane)
|
· | · | · | · | · | · | ||
Temperature Setting | ℃ | 15 - 30 | 15 - 30 | 15 - 30 | 15 - 30 | 15 - 30 | 15 - 30 | |
Programmable Timer | Hrs | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | |
Installed Position | Floor | · | · | · | · | · | · | |
Dimension | Height | mm | 1,900 | 1,900 | 1,900 | 1,900 | 1,900 | 1,900 |
Width | mm | 600 | 600 | 848 | 1,196 | 1,196 | 1,196 | |
Depth | mm | 370 | 370 | 400 | 400 | 400 | 400 | |
Weight | kg | 65 | 68 | 90 | 137 | 137 | 144 | |
Outdoor Unit | ||||||||
Compressor
|
Type | Rotary | Scroll | |||||
RLA\LRA | 15.8 / 79.0 | 7.9/59.0 | 10.0/74.0 | 13.6/98.0 | 20.7/130.0 | 22.9/145.0 | ||
Fan Motor
|
Type | Permanent Split Capacitor | ||||||
RLA\LRA | 1.03/1.79 | 1.03/1.79 | 1.45/2.68 | 1.06/2.27 | 1.41/3.53 | 1.32/2.80 | ||
Dimension
|
Height | mm | 795 | 795 | 795 | 1,05 | 1,05 | 1,05 |
Width | mm | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 950 | 950 | 950 | |
Depth | mm | 360 | 360 | 360 | 1,06 | 1,06 | 1,06 | |
Weight | kg | 79 | 87 | 92 | 164 | 180 | 192 | |
Piping Connection Type
|
Flare Type | Sweat Type | ||||||
Refrigerant Pipe Size
|
Liquid | in | 3/8 | 3/8 | 3/8 | 1/2 | 1/2 | 1/2 |
Suction | in | 3/4 | 7/8 | 1 1/8 | 1 1/8 | 1 3/8 | 1 3/8 |