Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Virtutibus igitur rectissime mihi videris et ad consuetudinem nostrae orationis vitia posuisse contraria. Tum, Quintus et Pomponius cum idem se velle dixissent, Piso exorsus est. Multoque hoc melius nos veriusque quam Stoici
Chị Yến
GIỚI THIỆU CHUNG Với những ưu tiên hàng đầu của TRANE là mang lại sự thoải mái cho khách hàng, do đó, các sản phẩm luôn có những ưu điểm vượt trội như: – Hạn chế tối đa tiếng ồn trong quá trình vận hành. – Thiết kế để hoạt động trơn tru, hạn chế sự […]
GIỚI THIỆU CHUNG
Với những ưu tiên hàng đầu của TRANE là mang lại sự thoải mái cho khách hàng, do đó, các sản phẩm luôn có những ưu điểm vượt trội như:
– Hạn chế tối đa tiếng ồn trong quá trình vận hành.
– Thiết kế để hoạt động trơn tru, hạn chế sự cố hư hỏng đến mức thấp nhất.
– Ứng dụng và vận hành linh hoạt: Điều hòa giấu trần nối ống gió TRANE có thể dễ dàng điều chỉnh hướng khí dọc hay ngang và có thể đặt sàn nối ống gió
– Thiết bị được trang bị đánh số, phân biệt màu rõ các dây để dễ dàng cho việc bảo hành, sửa chữa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ TTH240/TTA240
UNIT MODELS | TTH240 | TTA240 | |
POWER CONNECTION | 380-415/3/50 | ||
MCA1 | 10.0 | 48.98 | |
SYSTEM DATA | |||
Refrigerant Type | R22 | ||
No. Refrigerant Circuits | 2 | 1* | |
Refrigerant Connection Type | BRAZE | BRAZE | |
Suction Line OD | 1 3/8 (34.93) | 1 5/8 (41.3) | |
Liquid Line OD | 1/2 (12.7) | 5/8 (15.9) | |
COMPRESSOR | |||
Compressor Type | Hermetic Scroll | ||
Qty | 2 | ||
RLA/LRA | 20.7/147.0 | ||
COIL | |||
Fin Type | Uncoated Slit | Uncoated Corrugate | |
Fins per inch | 14 | 16 | |
Refrigerant Flow Control | Thermostatic Expansion Valve | ||
Drain Connection Size | 1 (25.4) | ||
Drain Connection Type | STEEL PIPE – MPT | ||
FAN | |||
Fan Type | Double Inlet Centrifugal with forward Curved wheel |
Propeller | |
Qty | 2 | 2 | |
Drive Type | Belt – Adjustable Drive | Direct | |
Nominal Airflow2 | 13537 (23000) | ||
MOTOR | |||
Qty | 1 | 2 | |
Motor hp | 5 (3.7) | ||
Motor output | 300 | ||
No. of Speed | 1 | 1 | |
Motor Speed | 1440 | 875 | |
RLA/LRA | 8.03 – 63 | 1.2/2.80 | |
FILTER | |||
Type | WASHABLE AIR FILTER | ||
DIMENSION (HxWxD) | |||
Unit (Net) | 850×2,366×1,320 | 1,050 x 2,200 x 1,050 | |
WEIGHT | |||
Unit (Net) | 240 | 462 |