Hotline: 0918 88 44 23

Tin mới

Ý kiến khách hàng

Máy ĐHKK Trane Loại Đặt Sàn Nối Ống Gió, Model TWE240/TTA240 (240.000 Btu/h)

Máy ĐHKK Trane Loại Đặt Sàn Nối Ống Gió, Model TWE240/TTA240 (240.000 Btu/h)

GIỚI THIỆU CHUNG Với những ưu tiên hàng đầu của TRANE là mang lại sự thoải mái cho khách hàng, do đó, các sản phẩm luôn có những ưu điểm vượt trội như: – Hạn chế tối đa tiếng ồn trong quá trình vận hành. – Thiết kế để hoạt động trơn tru, hạn chế sự […]

Liên hệ


GIỚI THIỆU CHUNG

Với những ưu tiên hàng đầu của TRANE là mang lại sự thoải mái cho khách hàng, do đó, các sản phẩm luôn có những ưu điểm vượt trội như:
– Hạn chế tối đa tiếng ồn trong quá trình vận hành.
– Thiết kế để hoạt động trơn tru, hạn chế sự cố hư hỏng đến mức thấp nhất.
– Ứng dụng và vận hành linh hoạt: Điều hòa đặt sàn nối ống gió TRANE có thể dễ dàng điều chỉnh hướng khí dọc hay ngang, có thể đặt sàn và có thể dùng như điều hòa treo trần nối ống gió
– Thiết bị được trang bị đánh số, phân biệt màu rõ các dây để dễ dàng cho việc bảo hành, sửa chữa

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA ĐẶT SÀN NỐI ỐNG GIÓ TWE240/TTA240

UNIT MODELS TWE240 TTA240
POWER CONNECTION 380-415/3/50
MCA1 10.0 54.17
SYSTEM DATA
Refrigerant Type  R22
No. Refrigerant Circuits 2 1*
Refrigerant Connection Type BRAZE BRAZE
Suction Line OD 1 3/8 (34.93) 1 5/8 (41.3)
Liquid Line OD 1/2 (12.7) 5/8 (15.9)
COMPRESSOR
Compressor Type Hermetic Scroll
Qty 2
RLA/LRA 22.9/145.0
COIL
Fin Type Slit Coated Uncoated Corrugate
Fins per inch 15 16
Refrigerant Flow Control Thermostatic Expansion Valve
Drain Connection Size 1 (25.4)
Drain Connection Type PLASTIC FEMALE PIPE
FAN
Fan Type Double Inlet Centrifugal with
forward Curved wheel
Propeller
Qty 2 2
Drive Type Belt – Adjustable Drive Direct
Nominal Airflow2 13537 (23000)
MOTOR
Qty 1 2
Motor hp 5 (3.7)
Motor output 300
No. of Speed 1 1
Motor Speed 1440 875
RLA/LRA 8.03 – 63.0 1.2/2.8
FILTER
Type WASHABLE AIR FILTER
DIMENSION (HxWxD)
Unit (Net) 1,751 x 2,210 x 702 1,050 x 2,200 x 1,050
WEIGHT
Unit (Net) 365 462

Sản phẩm cùng loại